SKF là thương hiệu đến từ Thụy Điển, tên đầy đủ "Svenska Kullager Fabriken" , được thành lập vào năm 1907. SKF là thương hiệu vòng bi số 1 thế giới. Vòng bi SKF được sử dụng với quy mô toàn cầu. SKF cung ứng hơn 30,000 loại vòng bi với đủ kích cỡ, cỡ nhỏ nhất đạt 0.003g, cỡ lớn nhất đạt 34 tấn. Chủng loại sản phẩm vòng bi gồm có: vòng bi cầu, vòng bi đũa, vòng bi đũa hình côn, vòng bi đỡ chặn tiếp xúc và các chủng loại khác.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Vòng bi cầu tự lựa (Self-Aligning Ball Bearing) hay vòng bi có khả năng tự điều chỉnh góc lệch giữa trục và vỏ ổ trong quá trình vận hành. Cấu tạo đặc trưng của vòng bi này gồm hai dãy bi và rãnh lăn hình cầu ở vòng ngoài, cho phép vòng trong và các viên bi có thể xoay nhẹ so với vòng ngoài. Nhờ thiết kế này, vòng bi tự lựa có thể bù đắp sai lệch do lắp ráp không chính xác, độ võng của trục hoặc biến dạng trong quá trình làm việc, giúp máy móc vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ của hệ thống.
Trong lĩnh vực kỹ thuật truyền động và cơ cấu quay, vòng bi cầu tự lựa (Self-Aligning Ball Bearing) là một loại ổ lăn được thiết kế đặc biệt để vận hành hiệu quả trong điều kiện tồn tại độ lệch góc (angular misalignment) giữa trục quay (shaft axis) và vỏ ổ đỡ (housing bore axis). Loại vòng bi này còn được biết đến trong cộng đồng kỹ thuật với danh pháp không chính thức nhưng phổ biến là "bạc đạn nhào tròn", do đặc tính khớp cầu của nó.
Đặc trưng cấu tạo cốt lõi của vòng bi cầu tự lựa nằm ở vòng ngoài (outer ring), sở hữu một rãnh lăn (raceway) có biên dạng hình cầu (spherical) duy nhất. Tâm của mặt cầu này được thiết kế để trùng với tâm hình học của vòng bi. Vòng trong (inner ring), được lắp trên trục, có hai rãnh lăn riêng biệt cho mỗi dãy viên bi cầu.
Chính rãnh lăn hình cầu trên vòng ngoài cho phép toàn bộ cụm bên trong, bao gồm vòng trong, hai dãy bi, và vòng cách (cage), có khả năng quay (pivot) một góc nhất định so với vòng ngoài. Khi có sự lệch góc giữa trục (và vòng trong) và vỏ ổ đỡ (và vòng ngoài), cụm bên trong sẽ tự động điều chỉnh vị trí góc của nó, đảm bảo các viên bi vẫn tiếp xúc và lăn đều trên rãnh lăn hình cầu của vòng ngoài và rãnh lăn của vòng trong. Cơ chế tự điều chỉnh góc này cho phép vòng bi bù trừ hiệu quả độ lệch tâm tĩnh (static misalignment) và cả độ lệch động (dynamic misalignment) trong một phạm vi giới hạn.
Chức năng chính của vòng bi cầu tự lựa là giảm thiểu ma sát lăn và hỗ trợ tải trọng xuyên tâm (radial load). Tầm quan trọng của chúng được thể hiện rõ rệt trong các hệ thống cơ khí mà việc đảm bảo độ đồng tâm tuyệt đối giữa trục và ổ đỡ là khó khăn hoặc không khả thi về mặt kinh tế/kỹ thuật. Việc sử dụng loại vòng bi "cứng" (rigid bearings) như vòng bi cầu rãnh sâu trong điều kiện lệch trục sẽ dẫn đến tập trung ứng suất (stress concentration) tại các điểm tiếp xúc giữa phần tử lăn và rãnh lăn, gây ra mài mòn sớm, tăng nhiệt độ hoạt động, rung động, và giảm đáng kể tuổi thọ vòng bi. Vòng bi cầu tự lựa khắc phục vấn đề này bằng cách phân bố lại tải trọng đồng đều trên các viên bi, ngay cả khi có độ lệch góc.
Ưu điểm vòng bi cầu tự lựa
Một vòng bi cầu tự lựa điển hình bao gồm các thành phần chính sau:
Phân loại theo vật liệu vòng cách
Vật liệu được sử dụng trong chế tạo các thành phần của vòng bi cầu tự lựa có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, tốc độ giới hạn, độ bền mỏi, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ hoạt động của vòng bi.
Vòng trong, vòng ngoài, bi cầu: Vật liệu tiêu chuẩn cho hầu hết các vòng bi là thép hợp kim crom hàm lượng cacbon cao, theo các tiêu chuẩn quốc tế như AISI 52100 (Mỹ), 100Cr6 (DIN Đức) hoặc SUJ2 (JIS Nhật Bản). Loại thép này được xử lý nhiệt (tôi và ram) để đạt độ cứng cao, độ bền mỏi tiếp xúc và khả năng chống mài mòn tuyệt vời dưới tải trọng lăn/trượt.
Vòng trong, vòng ngoài, bi cầu: Đối với các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm/y tế, thép không gỉ được sử dụng. Các loại phổ biến bao gồm:
Vòng bi thép không gỉ thường được ký hiệu bằng tiền tố S hoặc W.
Hiểu rõ cấu trúc mã hiệu (designation) là điều cần thiết để xác định chính xác Vòng bi cầu tự lựa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Mã hiệu thường được quy định theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO hoặc các tiêu chuẩn quốc gia tương đương (DIN, ABMA, JIS). Cấu trúc mã hiệu bao gồm phần chính và các hậu tố chỉ các đặc tính kỹ thuật cụ thể.
Mã hiệu cơ bản của Vòng bi cầu tự lựa hai dãy thường gồm 4 chữ số:
Chữ số đầu tiên (1 hoặc 2): Chỉ loại Vòng bi cầu tự lựa hai dãy.
Hai chữ số tiếp theo (seri kích thước): Chỉ tỷ lệ tiết diện (boundary dimensions) của vòng bi, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải. Các seri phổ biến là 12, 13, 22, 23. Seri 22xx/23xx là thiết kế mới hơn và thường có khả năng chịu tải cao hơn so với seri 12xx/13xx tương ứng.
Hai chữ số cuối (mã đường kính lỗ): Xác định đường kính lỗ (d) của vòng bi theo quy tắc chuẩn:
Các hậu tố được thêm vào sau mã cơ bản để chỉ các đặc tính bổ sung:
K: Lỗ côn (tapered bore), độ côn 1:12 (tiêu chuẩn). Ví dụ: 1208 K.
K30: Lỗ côn, độ côn 1:30. Ít phổ biến hơn K.
2RS / 2RS1 / LLU / DDU: Có phớt làm kín bằng cao su ở hai bên. Ký hiệu khác nhau tùy nhà sản xuất (ví dụ SKF dùng 2RS1, NSK dùng LLU, NTN dùng DDU). Ví dụ: 2206 2RS.
TN9 / T: Vòng cách bằng nhựa Polyamide. Ví dụ: 1305 TN9.
M / MA / MB: Vòng cách bằng đồng thau gia công. Ví dụ: 2310 M.
C3 / C4 / C5: Khe hở hướng tâm (radial internal clearance) lớn hơn khe hở tiêu chuẩn (Normal). Ít khi cần thiết cho mục đích bù trừ lệch trục, nhưng có thể cần cho lắp ghép đặc biệt hoặc nhiệt độ cao.
E: Thường chỉ thiết kế bên trong được tối ưu hóa để tăng khả năng chịu tải động (ký hiệu của SKF).
+ Hxx: Đi kèm với ống lót adapter có mã Hxx. Ví dụ: 1210 K + H210.
+ HE xx: Đi kèm với ống lót rút có mã HE xx.
Lưu ý: Luôn tham khảo catalogue kỹ thuật chính thức của nhà sản xuất (ví dụ: SKF, FAG, NSK) để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về mã hiệu và các thông số liên quan.
Vòng bi cầu tự lựa là giải pháp kỹ thuật tối ưu trong các ứng dụng mà độ lệch trục là một yếu tố thiết kế cần được xem xét. Với khả năng tự điều chỉnh góc lệch giữa vòng trong và vòng ngoài, loại vòng bi này giúp đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Các thiết bị như máy kéo, máy gặt đập liên hợp, máy xới, máy cày thường hoạt động trên địa hình không bằng phẳng và chịu tải trọng thay đổi liên tục. Khung máy có thể bị biến dạng, trục bị uốn cong hoặc rung động mạnh.
Vòng bi cầu tự lựa được sử dụng rộng rãi trong:
Tại những vị trí này, chúng có thể bù trừ hiệu quả cho độ lệch trục và rung động, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi bẩn và điều kiện khắc nghiệt (thường sử dụng loại có phớt 2RS).
Trong các băng tải dài hoặc hệ thống xử lý vật liệu nặng, sự lệch thẳng hàng giữa các gối đỡ là phổ biến, đặc biệt khi khoảng cách giữa các gối đỡ lớn.
Vòng bi cầu tự lựa được lắp đặt tại:
Nhằm đảm bảo:
Các thiết bị như máy dệt, máy se sợi, máy cuộn sợi có trục dài và hoạt động ở tốc độ cao, dễ bị ảnh hưởng bởi:
Vòng bi cầu tự lựa giúp:
Trong một số dòng máy bơm công nghiệp, cấu trúc lắp đặt không luôn đảm bảo đồng tâm tuyệt đối. Vòng bi cầu tự lựa được sử dụng để:
Việc lựa chọn đúng loại và kích thước vòng bi cầu tự lựa là một yếu tố hết sức quan trọng, yêu cầu phải đánh giá kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng:
Xác định mức độ lệch trục:
Cần xem xét trước góc lệch tối đa có thể xảy ra giữa trục và vỏ ổ đỡ, cả trong quá trình lắp đặt và khi máy vận hành (do tác động của tải trọng gây biến dạng). Nên chọn loại vòng bi có khả năng tự lựa với góc lệch tối đa lớn hơn góc lệch thực tế để đảm bảo hoạt động ổn định.
Đánh giá tải trọng:
Phải xác định rõ tải trọng hướng tâm và tải trọng dọc trục tác dụng lên vòng bi. Tuổi thọ vận hành của vòng bi cần được tính toán dựa trên tải trọng kết hợp (equivalent dynamic load) cùng với khả năng chịu tải động ký hiệu là C. Ngoài ra, tải trọng tĩnh (C₀) cũng phải được kiểm tra nhằm đảm bảo vòng bi không bị biến dạng vĩnh viễn khi chịu tải đỉnh hoặc khi ngừng hoạt động.
Lưu ý: loại vòng bi này không phù hợp với các tải trọng dọc trục lớn.
Kiểm tra tốc độ vận hành yêu cầu:
Cần đảm bảo tốc độ làm việc không vượt quá tốc độ giới hạn mà nhà sản xuất công bố trong catalogue, tương ứng với loại vòng bi được chọn. Đồng thời, cần tính đến ảnh hưởng của loại vòng cách (như thép, đồng, nhựa) và loại phớt (Open hoặc 2RS) đến giới hạn tốc độ.
Phân tích điều kiện môi trường:
Tùy vào mức độ bụi bẩn, độ ẩm hay tiếp xúc hóa chất, có thể chọn loại vòng bi hở hoặc có phớt che (2RS) cho phù hợp. Đồng thời, cần kiểm tra điều kiện nhiệt độ để chọn đúng loại vật liệu vòng cách cũng như mỡ bôi trơn thích hợp.
Lựa chọn kiểu lỗ trục:
Dùng vòng bi lỗ trụ (cylindrical bore) nếu cần lắp trực tiếp lên trục bằng cách lắp chặt. Nếu muốn dễ lắp đặt hơn hoặc cần điều chỉnh khe hở bên trong, có thể chọn loại lỗ côn (tapered bore – ký hiệu K) kết hợp với ống lót adapter (H).
Yêu cầu về độ chính xác và độ ồn:
Đối với những ứng dụng cần vận hành êm hoặc yêu cầu độ chính xác cao, nên cân nhắc các cấp chính xác cao hơn P0 (dù không phổ biến với loại này), hoặc sử dụng loại vòng bi có vòng cách nhựa (TN9) để giảm tiếng ồn.
Tính toán lắp ghép:
Xác định kiểu lắp chặt (interference fit) hay lắp lỏng (clearance fit) cho vòng trong và vòng ngoài tùy theo đặc điểm tải trọng, nhiệt độ và tốc độ vận hành. Tham khảo hướng dẫn trong catalogue từ nhà sản xuất để đảm bảo phù hợp.
Lựa chọn nhà sản xuất đáng tin cậy:
Nên ưu tiên sử dụng vòng bi từ các thương hiệu lớn và uy tín như SKF, FAG, NSK, NTN,... để đảm bảo về chất lượng vật liệu, độ chính xác trong gia công cũng như tính ổn định khi vận hành lâu dài.Alt text: Các bước lựa chọn vòng bi cầu tự lựa phù hợp dựa trên tải trọng, tốc độ, độ lệch trục và môi trường.
Hướng dẫn chọn vòng bi cầu tự lựa
Chuẩn bị:
Phương pháp lắp đặt:
Kiểm tra sau lắp đặt:
Quay thử trục hoặc cụm ổ đỡ bằng tay để đảm bảo vòng quay trơn tru, không có tiếng động bất thường hay hiện tượng kẹt.
Bảo dưỡng định kỳ bao gồm: bôi trơn và theo dõi tình trạng hoạt động.
Bôi trơn (Lubrication):
Theo dõi tình trạng (Condition Monitoring):
Nguyên nhân phổ biến:
Giải pháp khắc phục:
Nguyên nhân phổ biến:
Giải pháp khắc phục:
Nguyên nhân tổng hợp:
Giải pháp khắc phục:
Để đảm bảo hiệu suất kỹ thuật và độ tin cậy tối đa, việc lựa chọn vòng bi cầu tự lựa từ các nhà sản xuất có uy tín toàn cầu trong lĩnh vực ổ lăn là điều kiện tiên quyết. Các thương hiệu này đảm bảo chất lượng vật liệu, độ chính xác gia công theo tiêu chuẩn quốc tế và sở hữu kinh nghiệm ứng dụng sâu rộng. Mecsu cung cấp các sản phẩm chính hãng từ các nhà sản xuất danh tiếng:
Lựa chọn vòng bi từ các thương hiệu này thông qua nhà phân phối ủy quyền giúp đảm bảo bạn nhận được sản phẩm có chất lượng kỹ thuật vượt trội, góp phần vào độ tin cậy và tuổi thọ của máy mócAlt
Link sản phẩm Mecsu | Đường kính trong (d) (mm) | Đường kính ngoài (D) (mm) | Chiều rộng (B) (mm) | Đặc điểm lỗ trục | Thương hiệu |
65 | 120 | 31 | Côn (K) | SKF | |
Vòng Bi Cầu 2 Dãy Tự Lựa Lỗ Trục Thẳng tiêu chuẩn SKF 1203 ETN9 (17x40x12) | 17 | 40 | 12 | Thẳng | SKF |
Vòng Bi Cầu 2 Dãy Tự Lựa Lỗ Trục Thẳng tiêu chuẩn SKF 2200 E-2RS1TN9 (10x30x14)-Hai Nắp Chắn Cao Su | 10 | 30 | 14 | Thẳng | SKF |
75 | 130 | 25 | Thẳng | SKF | |
80 | 140 | 26 | Thẳng | SKF | |
85 | 150 | 28 | Thẳng | SKF | |
70 | 125 | 31 | Thẳng | SKF | |
90 | 160 | 40 | Thẳng | SKF | |
30 | 72 | 27 | Thẳng | SKF | |
55 | 120 | 43 | Thẳng | SKF | |
60 | 130 | 46 | Thẳng | SKF | |
75 | 160 | 55 | Thẳng | SKF | |
80 | 170 | 58 | Thẳng | SKF | |
10 | 30 | 9 | Thẳng | SKF | |
12 | 32 | 10 | Thẳng | SKF | |
15 | 35 | 11 | Thẳng | SKF | |
20 | 47 | 14 | Thẳng | SKF | |
25 | 52 | 15 | Thẳng | SKF | |
25 | 52 | 15 | Thẳng | SKF |
FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Vòng Bi Cầu Tự Lựa (Đã Điều Chỉnh Tính Chân Thực)
1. Vòng bi cầu tự lựa là gì?
Trả lời:
2. Vòng bi cầu tự lựa dùng để làm gì?
Trả lời:
3. Vòng bi cầu tự lựa khác gì với vòng bi cầu thường?
Trả lời:
4. Vòng bi cầu tự lựa khác gì với vòng bi tang trống?
Trả lời:
5. Vòng bi cầu tự lựa chịu được lệch trục bao nhiêu độ?
Trả lời:
6. Vòng bi cầu tự lựa dùng cho máy móc nào?
Trả lời:
7. Có những loại vòng bi cầu tự lựa nào?
Trả lời:
8. Vòng bi cầu tự lựa có những kích thước nào?
Trả lời:
9. Ý nghĩa các ký hiệu trên vòng bi cầu tự lựa?
Trả lời:
10. Cách chọn vòng bi cầu tự lựa phù hợp?
Trả lời:
11. Vòng bi cầu tự lựa loại nào tốt và nên mua của hãng nào?
Trả lời:
12. Mua vòng bi cầu tự lựa ở đâu chất lượng, giá tốt?
Trả lời:
13. Giá vòng bi cầu tự lựa bao nhiêu tiền?
Trả lời:
14. Làm sao biết vòng bi cầu tự lựa bị hỏng và cần thay thế?
Trả lời:
15. Làm thế nào để bảo trì và kéo dài tuổi thọ vòng bi cầu tự lựa?
Trả lời: