Tán Dài                                            (3)
                                        
                                    
                                
                                            Lông Đền Cầu                                            (5)
                                        
                                    
                                | Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12
                                                Tồn kho: 78.848  | Cái | 1,190đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
                                                Tồn kho: 294.264  | Cái | 2,163đĐã bao gồm thuế160đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043076 | #N01M0801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M8
                                                Tồn kho: 620.578  | Cái | 423đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043100 | #N01M1601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M16
                                                Tồn kho: 17.978  | Cái | 1,080đĐã bao gồm thuế80đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12
                                                Tồn kho: 490  | Cái | 1,778đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
                                                Tồn kho: 78.663  | Cái | 206đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
                                                Tồn kho: 1.405  | Cái | 194đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M4 | Cái | 126đĐã bao gồm thuế9đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
                                                Tồn kho: 95  | Cái | 3,316đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
                                                Tồn kho: 2  | Cái | 4,694đĐã bao gồm thuế348đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39 | Cái | 65,825đĐã bao gồm thuế4,876đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Cái | 107,714đĐã bao gồm thuế7,979đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0055057 | #N01M2401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M24
                                                Tồn kho: 24  | Cái | 4,080đĐã bao gồm thuế302đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055058 | #N01M2701A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M27 | Cái | 5,379đĐã bao gồm thuế398đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
0055343 | #N01M2201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M22
                                                Tồn kho: 32  | Cái | 5,959đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055344 | #N01M2401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M24
                                                Tồn kho: 7  | Cái | 10,606đĐã bao gồm thuế786đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059591 | #N01M2001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M20
                                                Tồn kho: 5.465  | Cái | 2,174đĐã bao gồm thuế161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
                                                Tồn kho: 18  | Cái | 2,046đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060245 | #N01M2701E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M27
                                                Tồn kho: 5  | Cái | 17,346đĐã bao gồm thuế1,285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn | Cái | 3,434đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong 30 ngày | 
