Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0054942 | #N01M1402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 3 | Con | 2,133đĐã bao gồm thuế194đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054943 | #N01M2202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 6,350đĐã bao gồm thuế577đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054947 | #N01M3901D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M39 | Con | 41,902đĐã bao gồm thuế3,809đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 4.328 | Con | 187đĐã bao gồm thuế17đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 1.247 | Con | 122đĐã bao gồm thuế11đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 219 | Con | 3,377đĐã bao gồm thuế307đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 102 | Con | 4,781đĐã bao gồm thuế435đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 5 | Con | 67,044đĐã bao gồm thuế6,095đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Con | 109,709đĐã bao gồm thuế9,974đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0055018 | #N01M1002H00Tán Inox 304 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 123 | Con | 5,712đĐã bao gồm thuế519đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055021 | #N01M1602H00Tán Inox 304 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 11 | Con | 3,594đĐã bao gồm thuế327đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055023 | #N01M1801H00Tán Inox 304 DIN934 M18
Tồn kho: 196 | Con | 5,792đĐã bao gồm thuế527đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055025 | #N01M2202H00Tán Inox 304 DIN934 M22x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 11,938đĐã bao gồm thuế1,085đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055026 | #N01M2201H00Tán Inox 304 DIN934 M22
Tồn kho: 1.828 | Con | 9,144đĐã bao gồm thuế831đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055027 | #N01M2402H00Tán Inox 304 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 64,363đĐã bao gồm thuế5,851đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055028 | #N01M2401H00Tán Inox 304 DIN934 M24
Tồn kho: 2.093 | Con | 12,471đĐã bao gồm thuế1,134đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055030 | #N01M2701H00Tán Inox 304 DIN934 M27
Tồn kho: 358 | Con | 23,775đĐã bao gồm thuế2,161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055031 | #N01M3001H00Tán Inox 304 DIN934 M30
Tồn kho: 1.403 | Con | 34,161đĐã bao gồm thuế3,106đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055032 | #N01M0301G00Tán Inox 201 M3
Tồn kho: 700 | Con | 146đĐã bao gồm thuế13đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055035 | #N01M0601G00Tán Inox 201 M6
Tồn kho: 31 | Con | 233đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày |