Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043218 | #N01M2001D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 4.356 | Cái | 5,175đĐã bao gồm thuế383đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043227 | #N03S5162D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/16-24 (NE)
Tồn kho: 5.932 | Cái | 2,218đĐã bao gồm thuế164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043233 | #N01M2201D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 3.016 | Cái | 6,412đĐã bao gồm thuế475đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043276 | #N03M0801A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M8
Tồn kho: 617 | Cái | 270đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043322 | #N01M1801K00Tán Inox 316 DIN934 M18
Tồn kho: 180 | Cái | 10,144đĐã bao gồm thuế751đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043352 | #N01M1401K00Tán Inox 316 DIN934 M14
Tồn kho: 1.789 | Cái | 5,113đĐã bao gồm thuế379đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043486 | #N01M1601H00Tán Inox 304 DIN934 M16
Tồn kho: 14.562 | Cái | 3,697đĐã bao gồm thuế274đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043522 | #N02M0501H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M5
Tồn kho: 4.988 | Cái | 305đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043678 | #N01M2001H00Tán Inox 304 DIN934 M20
Tồn kho: 1.767 | Cái | 6,822đĐã bao gồm thuế505đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043723 | #N01M2201K00Tán Inox 316 DIN934 M22 | Cái | 16,027đĐã bao gồm thuế1,187đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054940 | #N01M0802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8x1.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 44 | Cái | 1,089đĐã bao gồm thuế81đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054943 | #N01M2202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22x1.5 Ren Nhuyễn | Cái | 6,235đĐã bao gồm thuế462đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054947 | #N01M3901D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M39 | Cái | 41,140đĐã bao gồm thuế3,047đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 1.440 | Cái | 184đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 3.580 | Cái | 120đĐã bao gồm thuế9đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 309 | Cái | 3,316đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 92 | Cái | 4,694đĐã bao gồm thuế348đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 5 | Cái | 65,825đĐã bao gồm thuế4,876đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Cái | 107,714đĐã bao gồm thuế7,979đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0055018 | #N01M1002H00Tán Inox 304 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 73 | Cái | 5,608đĐã bao gồm thuế415đ | Xuất kho trong ngày |