Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12 | Con | 1,811đĐã bao gồm thuế165đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0043159 | #N01M0501H00Tán Inox 304 DIN934 M5
Tồn kho: 25.011 | Con | 180đĐã bao gồm thuế16đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 2.990 | Con | 206đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043180 | #N01M2401K00Tán Inox 316 DIN934 M24
Tồn kho: 446 | Con | 22,526đĐã bao gồm thuế2,048đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043192 | #N03M1201D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN985 M12
Tồn kho: 3.599 | Con | 2,911đĐã bao gồm thuế265đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043193 | #N03M0301H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M3
Tồn kho: 53.805 | Con | 308đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043217 | #N03M1201A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M12
Tồn kho: 13.953 | Con | 855đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043218 | #N01M2001D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 4.903 | Con | 5,271đĐã bao gồm thuế479đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043227 | #N03S5162D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/16-24 (NE)
Tồn kho: 8.032 | Con | 2,259đĐã bao gồm thuế205đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043233 | #N01M2201D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 3.104 | Con | 6,531đĐã bao gồm thuế594đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043276 | #N03M0801A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M8
Tồn kho: 42.678 | Con | 275đĐã bao gồm thuế25đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043322 | #N01M1801K00Tán Inox 316 DIN934 M18
Tồn kho: 408 | Con | 10,332đĐã bao gồm thuế939đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043352 | #N01M1401K00Tán Inox 316 DIN934 M14
Tồn kho: 1.989 | Con | 5,207đĐã bao gồm thuế473đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043484 | #N01M1802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 10 | Con | 3,805đĐã bao gồm thuế346đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043486 | #N01M1601H00Tán Inox 304 DIN934 M16
Tồn kho: 21.891 | Con | 3,765đĐã bao gồm thuế342đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043522 | #N02M0501H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M5
Tồn kho: 7.808 | Con | 310đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043678 | #N01M2001H00Tán Inox 304 DIN934 M20
Tồn kho: 1.269 | Con | 6,949đĐã bao gồm thuế632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043723 | #N01M2201K00Tán Inox 316 DIN934 M22
Tồn kho: 778 | Con | 16,324đĐã bao gồm thuế1,484đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054940 | #N01M0802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8x1.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 44 | Con | 1,109đĐã bao gồm thuế101đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054941 | #N01M1002D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 56 | Con | 899đĐã bao gồm thuế82đ | Xuất kho trong ngày |