MECSU CO, LTD.
⭐⭐⭐⭐⭐
TRANG CHỦ
GIỎ HÀNG
ĐĂNG NHẬP
Sản Phẩm Mới
Tán Mỏng DIN439
Cờ Lê Vòng Miệng 75 Độ
DCCT
Cây Vặn Lục Giác
Cây Lục Giác
Bộ Lục Giác
check
Kềm - Kéo
Búa
Búa Kim Loại
Dạo Rọc - Dao Cắt
Dụng Cụ Điện (P)
Đầu Nối Cáp
Đầu Nối Kẹp Cáp
Đầu Nối Khí NKC
Khớp Nối Nhanh NKC
Khớp Nối Ống Dầu, Nước, Khí
Khớp Nối Nhanh Ống Khí
Khớp Nối Ống Kiềm, Axit, Nước Muối
Dụng Cụ Cầm Tay ANEX
Edit
Cây Vặn Lục Giác
Cây Lục Giác
Bộ Lục Giác
Lục Giác Kèm Trợ Lực
Đầu Tuýp
Tua Vít
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6210
Mũi Phay Thép NaChi LIST 6230
Sản Phẩm Mới
Phụ Kiện Van Khí Nén - Thủy Lực
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
Linh Kiện Định Vị - Dẫn Hướng
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư Kẹp Ống
Bao Bì - Linh Kiện Đóng Gói
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Dụng Cụ Điện
Dụng Cụ Cầm Tay
Dụng Cụ Đo - Kiểm
Vật Liệu Làm Kín
Sản Phẩm Mới
≫
Edit
≫
Cây Vặn Lục Giác
≫
Bộ Lục Giác
Bộ Lục Giác Đầu Bằng
Bộ Lục Giác Đầu Bi
Bộ Lục Giác Đầu Bông
Bộ Lục Giác
Chiều Dài Tay Cầm
108mm
Chiều Rộng
11 mm
Chiều Cao
10mm
Chi Tiết
4 đầu lục giác :H2.5, H3.0 , H4.0 , H5.0 mm
Mã Màu
BL
GR
OR
PU
RE
YE
Kích Thước (W)
232 mm
255 mm
307 mm
320 mm
322 mm
Kích Thước (H)
100 mm
104 mm
105 mm
160 mm
183 mm
Khối Lượng
200 g
300 g
330 g
340 g
360 g
370 g
430 g
450 g
470 g
490 g
1250 g
1535 g
2436 g
2540 g
2566 g
3030 g
3159 g
3821 g
Size (H)
H3, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, H14, H17
Kích Thước (D)
50 mm
75 mm
110 mm
125 mm
Màu
Cam
Tím
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Số Lượng/hộp
6
8
9
9PCS/10 BỘ
10
12
Bag
36
48
60
72
90
Chiều Dài (L2)
153 mm
Chiều Dài (L1)
372 g
372 mm
Size
1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10 mm
1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm
1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6/8/10 mm
1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6mm
1.5/2/2.5/3/4/5/6 mm
1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10 mm
1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8, 1/2, 9/16
1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16", 7/32", 1/4"
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8"
1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8"
1/16, 5/64, 3/32, 7/64, 1/8, 9/64, 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8"
3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8
H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H, T45H,T50H
Xuất Xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Đài Loan
Phân Loại
Loại Chữ L Đầu Bi
Loại Nhiều Màu
Loại chữ L Đầu Bằng
Loại chữ L Đầu Bằng Dài
Loại chữ L Đầu Bằng Ngắn
Tiêu Chuẩn
DIN ISO 2936
Thương Hiệu
ANEX
Eight
King Tony
Stanley
Toptul
Xử Lý Bề Mặt
Mạ Crom
Thép hợp kim SNCM + V Steel
Loại Sản Phẩm
Bộ Lục Giác
Bộ Lục Giác Nhiều Màu
Bộ Lục Giác Đầu Bi
Bộ Lục Giác Đầu Bằng
Vật Liệu
Thép hợp kim SNCM + V Steel
Thép hợp kim SNCM+V Steel
Apply
Clear