Vòng bi công nghiệp là một trong những linh kiện quan trọng nhất trong các hệ thống máy móc, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị
Vòng bi công nghiệp là một trong những linh kiện quan trọng nhất trong các hệ thống máy móc, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Để lựa chọn vòng bi phù hợp, việc hiểu và tra cứu thông số kỹ thuật là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng tra thông số vòng bi phổ biến, hướng dẫn cách đọc các thông số kỹ thuật, chia sẻ một số lưu ý quan trọng khi sử dụng vòng bi, và giải đáp các câu hỏi thường gặp. Hãy cùng khám phá để áp dụng hiệu quả trong thực tế!
Vòng bi, hay còn gọi là bạc đạn, là một cơ cấu cơ khí giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động trong máy móc bằng cách chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn. Vòng bi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, sản xuất thép, xi măng, khai khoáng, và cả các thiết bị gia dụng như máy bơm, quạt công nghiệp.
Việc tra cứu thông số vòng bi là cần thiết vì:
Lựa chọn đúng loại vòng bi: Đảm bảo vòng bi phù hợp với kích thước trục, tải trọng, và tốc độ quay của máy móc.
Tối ưu hiệu suất: Thông số kỹ thuật giúp bạn chọn vòng bi có khả năng chịu nhiệt, chịu tải, và hoạt động ổn định trong điều kiện cụ thể.
Phân biệt hàng chính hãng: Thông số được khắc trên vòng bi giúp nhận biết sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín như SKF, NSK, NTN, FAG.
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng vòng bi đúng thông số giảm nguy cơ hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Thông số vòng bi thường được khắc trên bề mặt vòng bi hoặc in trên bao bì sản phẩm. Một mã vòng bi đầy đủ bao gồm ký hiệu cơ bản (thể hiện loại vòng bi và kích thước) và các ký hiệu phụ (thể hiện đặc tính kỹ thuật). Dưới đây là cách đọc thông số vòng bi, lấy ví dụ từ thương hiệu SKF – một trong những nhà sản xuất vòng bi lớn nhất thế giới.
Ký hiệu cơ bản thường bao gồm một dãy số và chữ, ví dụ: 6205-2Z.
Chữ số đầu tiên (6): Xác định loại vòng bi.
6: Vòng bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball Bearing).
3: Vòng bi côn (Tapered Roller Bearing).
2: Vòng bi tang trống (Spherical Roller Bearing).
Chữ số thứ hai (2): Thể hiện chuỗi kích thước bề rộng hoặc chiều cao (Series).
Số càng lớn, vòng bi càng dày hoặc cao hơn.
Hai chữ số cuối (05): Biểu thị đường kính trong (bore diameter) của vòng bi, tính bằng mm.
Công thức: Đường kính trong = 05 x 5 = 25mm.
Lưu ý: Với đường kính trong nhỏ hơn 10mm hoặc lớn hơn 500mm, cách đọc có thể khác, cần tham khảo tài liệu từ nhà sản xuất.
Hậu tố (2Z): Thể hiện đặc tính kỹ thuật, ở đây là vòng bi có 2 nắp chặn bằng thép (Z: nắp chặn một bên, 2Z: nắp chặn cả hai bên).
Các ký hiệu phụ (hậu tố) cung cấp thông tin về cấu tạo, vật liệu, và ứng dụng của vòng bi. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến trên vòng bi SKF:
Phớt và nắp chặn:
Z, 2Z: Nắp chặn bằng thép, một hoặc hai bên.
RSH, 2RSH: Phớt cao su tiếp xúc (NBR), một hoặc hai bên.
RSL, 2RSL: Phớt ma sát thấp, phù hợp cho tốc độ cao.
Vòng cách:
TN: Vòng cách bằng Polyamide phun ép.
TNH: Vòng cách bằng PEEK, chịu nhiệt tốt.
M: Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt.
Nhiệt độ hoạt động:
S0: Chịu nhiệt tối đa 150°C.
S1: Chịu nhiệt tối đa 200°C.
S2: Chịu nhiệt tối đa 250°C.
Mỡ bôi trơn:
VT143: Mỡ chịu áp lực cao, nhiệt độ từ -20°C đến +110°C.
VT378: Mỡ thực phẩm, nhiệt độ từ -25°C đến +120°C.
WT: Mỡ chịu nhiệt độ từ -40°C đến +160°C.
Ứng dụng đặc biệt:
VA201, VA208: Dùng cho môi trường nhiệt độ cao.
VL0241: Bề mặt phủ oxít nhôm để cách điện, dùng trong động cơ điện.
Dưới đây là bảng tra thông số một số loại vòng bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball Bearing) phổ biến của SKF, bao gồm kích thước, khối lượng, và một số thông số kỹ thuật cơ bản. Đây là loại vòng bi được sử dụng rộng rãi nhờ thiết kế đơn giản, khả năng chịu tải hướng tâm và hướng trục tốt.
Mã vòng bi |
Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dày (mm) |
Khối lượng (kg) |
Tốc độ giới hạn (vòng/phút) |
Tải trọng động (kN) |
Tải trọng tĩnh (kN) |
6000 |
10 |
26 |
8 |
0.019 |
40,000 |
4.55 |
1.96 |
6202 |
15 |
35 |
11 |
0.045 |
28,000 |
7.75 |
3.60 |
6205 |
25 |
52 |
15 |
0.128 |
18,000 |
14.0 |
7.85 |
6305 |
25 |
62 |
17 |
0.232 |
15,000 |
22.5 |
11.6 |
6310 |
50 |
110 |
27 |
1.07 |
8,500 |
62.0 |
38.5 |
6234 |
170 |
310 |
52 |
16.0 |
2,400 |
212 |
224 |
Ghi chú:
Tốc độ giới hạn: Là tốc độ tối đa vòng bi có thể hoạt động ổn định, phụ thuộc vào loại phớt, mỡ bôi trơn, và điều kiện vận hành.
Tải trọng động/tĩnh: Thể hiện khả năng chịu tải của vòng bi khi quay (động) và khi đứng yên (tĩnh).
Vòng bi côn được thiết kế để chịu tải trọng lớn, thường dùng trong công nghiệp ô tô và công nghiệp nặng. Dưới đây là thông số một số vòng bi côn phổ biến:
Mã vòng bi |
Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dày (mm) |
Khối lượng (kg) |
30304 |
20 |
52 |
16.25 |
0.17 |
32211 |
55 |
100 |
26.75 |
0.85 |
32312 |
60 |
130 |
48.5 |
2.90 |
Bảng tra thông số vòng bi không chỉ giúp kỹ sư và thợ máy lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn hỗ trợ trong các tình huống thực tế sau:
Thiết kế máy móc: Khi thiết kế một hệ thống băng tải, bạn cần chọn vòng bi có đường kính trong phù hợp với trục (ví dụ: 6205 cho trục 25mm) và khả năng chịu tải phù hợp với tải trọng của băng tải.
Bảo trì và thay thế: Nếu một vòng bi trong máy bơm nước bị hỏng, bạn có thể tra mã số (ví dụ: 6203) để tìm vòng bi thay thế có cùng kích thước (17mm x 40mm x 12mm) và đặc tính kỹ thuật (như 2RSH cho môi trường ẩm).
Tối ưu chi phí: So sánh các loại vòng bi có cùng kích thước nhưng khác nhau về phớt hoặc vòng cách (ví dụ: 6205-2Z và 6205-2RSH) để chọn loại phù hợp với ngân sách và điều kiện vận hành.
Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Đảm bảo vòng bi chính hãng bằng cách mua từ các đại lý uy tín. Vòng bi giả thường có thông số không chính xác, dễ gây hư hỏng máy móc.
Xem xét điều kiện vận hành: Chọn vòng bi có phớt, mỡ bôi trơn, và khả năng chịu nhiệt phù hợp với môi trường làm việc (nhiệt độ cao, độ ẩm, bụi bẩn).
Tham khảo tài liệu nhà sản xuất: Một số ký hiệu có thể khác nhau giữa các thương hiệu (SKF, NSK, NTN), cần tham khảo tài liệu chính thức để hiểu rõ.
Lắp đặt đúng cách: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng như máy gia nhiệt vòng bi hoặc cảo vòng bi để tránh làm hỏng vòng bi trong quá trình lắp đặt.
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về bảng tra thông số vòng bi, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả:
Bảng tra thông số vòng bi giúp bạn xác định chính xác kích thước (đường kính trong, ngoài, độ dày), tải trọng, tốc độ giới hạn, và các đặc tính kỹ thuật (phớt, vòng cách, mỡ bôi trơn) của vòng bi. Điều này đảm bảo bạn chọn đúng vòng bi phù hợp với máy móc, tránh hư hỏng và tối ưu hiệu suất.
Kiểm tra thông số tốc độ giới hạn trong bảng tra (thường tính bằng vòng/phút). Ngoài ra, các vòng bi có phớt ma sát thấp (ký hiệu RSL, 2RSL) hoặc không có phớt (mở) thường phù hợp cho tốc độ cao. Ví dụ: Vòng bi 6000 có tốc độ giới hạn 40,000 vòng/phút, thích hợp cho ứng dụng tốc độ cao.
Đường kính trong được xác định từ hai chữ số cuối của mã vòng bi, nhân với 5. Ví dụ: Vòng bi 6205 có hai chữ số cuối là 05, nên đường kính trong là 05 x 5 = 25mm. Tuy nhiên, với vòng bi có đường kính trong nhỏ hơn 10mm hoặc lớn hơn 500mm, cần tham khảo tài liệu từ nhà sản xuất.
Tải trọng động (Dynamic Load): Là khả năng chịu tải của vòng bi khi quay, thường tính bằng kN. Ví dụ: Vòng bi 6205 có tải trọng động 14.0 kN, nghĩa là nó có thể chịu tải 14,000 Newton khi hoạt động.
Tải trọng tĩnh (Static Load): Là khả năng chịu tải khi vòng bi đứng yên. Ví dụ: Vòng bi 6205 có tải trọng tĩnh 7.85 kN.
Tra cứu ký hiệu về nhiệt độ hoạt động trong thông số kỹ thuật:
S0: Chịu nhiệt tối đa 150°C.
S1: Chịu nhiệt tối đa 200°C.
S2: Chịu nhiệt tối đa 250°C. Ngoài ra, chọn vòng bi có mỡ bôi trơn chịu nhiệt (như WT: -40°C đến +160°C) và vòng cách bằng vật liệu chịu nhiệt (như TNH bằng PEEK).
Có phớt (2Z, 2RSH): Bảo vệ mỡ bôi trơn và chắn bụi tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, bụi bẩn, nhưng ma sát cao hơn, tốc độ quay thấp hơn.
Không có phớt (mở): Ma sát thấp, phù hợp cho tốc độ cao, nhưng cần bôi trơn thường xuyên và không thích hợp cho môi trường bụi bẩn.
Vòng bi chính hãng có thông số khắc rõ ràng, đồng nhất, và tuân theo chuẩn của nhà sản xuất (như SKF, NSK). Ngoài ra, bạn nên mua từ đại lý uy tín và kiểm tra bao bì, chứng nhận CO, CQ (Certificate of Origin, Certificate of Quality) để đảm bảo chất lượng.
Bạn có thể tự tra thông số cơ bản (kích thước, tải trọng, tốc độ) từ bảng tra hoặc tài liệu của nhà sản xuất. Tuy nhiên, với các ứng dụng đặc biệt (nhiệt độ cao, rung động mạnh), bạn nên liên hệ chuyên gia để được tư vấn chi tiết, đảm bảo chọn đúng vòng bi.
Vòng bi cầu: Thường có thiết kế đơn giản, chịu tải hướng tâm và hướng trục nhẹ, dùng trong máy bơm, quạt (ví dụ: 6205).
Vòng bi côn: Có con lăn hình côn, chịu tải hướng tâm và hướng trục lớn, dùng trong ô tô, máy móc công nghiệp nặng (ví dụ: 30304).
Kiểm tra ký hiệu về mỡ bôi trơn trong thông số:
VT143: Mỡ chịu áp lực cao, nhiệt độ từ -20°C đến +110°C.
VT378: Mỡ thực phẩm, nhiệt độ từ -25°C đến +120°C. Nếu không có ký hiệu này, vòng bi không có mỡ sẵn và bạn cần bôi trơn trước khi sử dụng.
Bảng tra thông số vòng bi là công cụ không thể thiếu để lựa chọn và sử dụng vòng bi hiệu quả, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định và bền bỉ. Hiểu rõ các thông số kỹ thuật không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí và hiệu suất vận hành. Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc tìm mua vòng bi chính hãng từ các thương hiệu uy tín như SKF, NSK, NTN, FAG, hãy liên hệ với các nhà phân phối đáng tin cậy để được hỗ trợ tốt nhất.
Hãy luôn chú trọng đến việc tra cứu và áp dụng thông số vòng bi một cách chính xác để đảm bảo hiệu quả lâu dài cho hệ thống máy móc của bạn!
Vòng bi là một chi tiết quan trọng trong các thiết bị máy móc, từ máy móc công nghiệp, phương tiện giao thông, đến đồ gia dụng và thiết bị điện tử.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu quy trình lắp đặt vòng bi công nghiệp đúng cách, bao gồm cách lắp vòng bi vào trục, cách tháo vòng bi khỏi trục
Vòng bi công nghiệp là linh kiện quan trọng trong các hệ thống máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Tuy nhiên, để lựa chọn vòng bi phù hợp
Vòng bi công nghiệp, hay còn gọi là bạc đạn, là ổ lăn dùng để hỗ trợ chuyển động quay hoặc tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí. Khác với ổ trượt, vòng bi sử dụng các con lă
Vòng bi (hay còn gọi là bạc đạn, ổ bi, ổ lăn, ổ đỡ) là một bộ phận cơ khí quan trọng, được thiết kế để hỗ trợ chuyển động quay hoặc trượt của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm ma sát và định vị trục quay. T