Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 404

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 404

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021128; UNI 6111;

Ảnh chi tiết

 

Ảnh kỹ thuật

 

Legend:

d - the nominal diameter of the thread
k - head height
ds - diameter of the screw shank
n - groove width
t - groove depth
dk - head diameter
L - length of bolt
d1 - diameter premiums hole

Makings:

Steel: 5.8
Stainless: A1
Plastic: -
Non Ferrous: Brass
Thread: 6g

Bảng tiêu chuẩn DIN 404:

Đơn vị tính mm

d M2 M2,5 M3 M4 M5 M6 M8 M10
P 0,4 0,45 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5
b 16 18 19 22 25 28 34 40
d1 max. 1,34 1,34 1,64 2,14 2,64 3,14 4,18 5,18
min. 1,2 1,2 1,5 2 2,5 3 4 5
dk max. 3,8 4,5 5,5 7 8,5 10 13 16
min. 3,68 4,38 5,38 6,85 8,35 9,85 12,82 15,82
ds max. 2 2,5 3 4 5 6 8 10
min. 1,85 2,36 2,86 3,82 4,82 5,82 7,78 9,78
k max. 3,3 3,88 4,38 5,38 6,95 8,45 10,45 13,05
min. 2,7 3,12 3,62 4,62 6,05 7,55 9,55 11,95
t max. 0,9 1 1,25 1,7 2 2,6 3,2 4,1
min. 0,7 0,8 1 1,4 1,7 2,2 2,7 3,5
n max. 0,7 0,8 1 1,2 1,51 1,91 2,31 2,81
min. 0,56 0,66 0,86 1,06 1,26 1,66 2,06 2,56
l weight kg / 1000pcs
nominal
4     0,68          
5 0,28 0,46 0,73 1,41        
6 0,3 0,49 0,77 1,49 3,09      
8 0,35 0,55 0,86 1,64 3,33 4,79    
10 0,4 0,61 0,95 1,79 3,58 5,14 10,3  
12 0,45 0,67 1,05 1,64 3,82 5,49 10,9 19,3
14 0,5 0,73 1,16 2,1 4,06 5,84 11,5 20,5
16 0,55 0,79 1,27 2,28 4,3 6,2 12,1 21,3
18 0,6 0,85 1,38 2,48 4,6 6,55 12,7 22,3
20   0,91 1,5 2,7 4,85 6,9 13,3 23,2
22   0,97 1,62 2,93 5,1 7,25 14 24,2
25   1,06 1,78 3,23 5,6 7,8 15,2 25,7
28     1,95 3,52 6,1 8,4 16,4 27,2
30     2,06 3,72 6,4 8,9 17,2 28,2
35       4,21 7,2 10,1 19,2 31,3
40       4,71 8 11,2 21,1 34,4
45         8,8 12,3 23,1 37,5
50         9,6 13,4 25,1 41,1
55             27,1 44,2

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn