Bulong tiêu chuẩn DIN là loại bu lông được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Đức (Deutsches Institut für Normung), một trong những tiêu chuẩn hàng đầu thế giới về chất lượng và độ chính xác.
Bulong tiêu chuẩn DIN là loại bu lông được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Đức (Deutsches Institut für Normung), một trong những tiêu chuẩn hàng đầu thế giới về chất lượng và độ chính xác. DIN được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, lắp ráp máy móc, và các công trình năng lượng nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và tính đồng bộ vượt trội. Tại Việt Nam, bulong tiêu chuẩn DIN được sử dụng phổ biến trong các dự án yêu cầu kỹ thuật cao như nhà thép tiền chế, cầu đường, và hệ thống năng lượng mặt trời.
DIN (Deutsches Institut für Normung – Viện Tiêu chuẩn hóa Đức) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn hóa Đức và được công nhận trên toàn thế giới. DIN quy định chi tiết về kích thước, vật liệu, cấp bền, bước ren, và các thông số kỹ thuật khác của bu lông, đảm bảo sản phẩm đạt độ chính xác cao và phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật phức tạp. Tiêu chuẩn DIN được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, ô tô, và năng lượng.
Một số tiêu chuẩn DIN phổ biến cho bu lông bao gồm:
DIN 931: Bu lông đầu lục giác ren lửng.
DIN 933: Bu lông đầu lục giác ren suốt.
DIN 912: Bu lông lục giác chìm đầu trụ.
DIN 7991: Bu lông lục giác chìm đầu bằng.
DIN 934: Đai ốc lục giác.
Độ chính xác cao: DIN quy định chi tiết về kích thước, bước ren, và cấp bền, đảm bảo sản phẩm đạt độ chính xác tối ưu.
Tính đồng bộ: Các sản phẩm đạt chuẩn DIN có tính tương thích cao, dễ dàng lắp ráp và thay thế trong các hệ thống kỹ thuật.
Chất lượng đảm bảo: DIN yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt về vật liệu, độ bền, và khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm đáp ứng các điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
Ứng dụng toàn cầu: DIN được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp xuất khẩu của Đức như ô tô, cơ khí, và xây dựng.
Mecsu cung cấp đa dạng các loại bulong tiêu chuẩn DIN, đáp ứng mọi nhu cầu từ liên kết thông thường đến kết cấu chịu lực cao. Dưới đây là một số loại phổ biến:
Bulong DIN 931 là loại bu lông đầu lục giác ren lửng, thường được sử dụng trong các mối liên kết chịu lực trung bình đến cao, như kết cấu thép, máy móc, và thiết bị công nghiệp.
Kích thước: Từ M4 đến M56.
Cấp bền: 4.8, 8.8, 10.9, 12.9.
Vật liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, inox 201, 304, 316.
Bulong DIN 933 là loại bu lông đầu lục giác ren suốt, phù hợp cho các mối liên kết cần độ bền cao và lắp ráp nhanh.
Kích thước: Từ M4 đến M56.
Cấp bền: 4.8, 8.8, 10.9, 12.9.
Vật liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, inox 201, 304, 316.
Bulong DIN 912 là loại bu lông lục giác chìm đầu trụ, thường dùng trong các ứng dụng cần bề mặt phẳng sau khi lắp ráp, như máy móc, thiết bị công nghiệp, và ô tô.
Kích thước: Từ M3 đến M30.
Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9.
Vật liệu: Thép cacbon, inox 201, 304, 316.
Bulong DIN 7991 là loại bu lông lục giác chìm đầu bằng (đầu côn), phù hợp cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao và bề mặt phẳng.
Kích thước: Từ M3 đến M30.
Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9.
Vật liệu: Thép cacbon, inox 201, 304, 316.
Đai ốc DIN 934 là loại đai ốc lục giác thông dụng, thường được sử dụng cùng với bu lông DIN 931 và DIN 933 để tạo mối liên kết chắc chắn.
Kích thước: Từ M3 đến M36.
Cấp bền: 4.8, 8.8, 10.9.
Vật liệu: Thép cacbon, inox 201, 304, 316.
Dưới đây là một số bảng tra thông số kỹ thuật cho các loại bulong tiêu chuẩn DIN phổ biến tại Mecsu, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Đường Kính (d) |
Bước Ren (P) |
Chiều Cao Đầu (k) |
Cạnh Lục Giác (s) |
M4 |
0.7 |
2.8 |
7 |
M6 |
1.0 |
4.0 |
10 |
M8 |
1.25 |
5.3 |
13 |
M10 |
1.5 |
6.4 |
17 |
M12 |
1.75 |
7.5 |
19 |
M16 |
2.0 |
10.0 |
24 |
M20 |
2.5 |
12.5 |
30 |
Đường Kính (d) |
Bước Ren (P) |
Chiều Cao Đầu (k) |
Cạnh Lục Giác (s) |
Chiều Dài Ren (b1, L≤125) |
M4 |
0.7 |
2.8 |
7 |
14 |
M6 |
1.0 |
4.0 |
10 |
18 |
M8 |
1.25 |
5.3 |
13 |
22 |
M10 |
1.5 |
6.4 |
17 |
26 |
M12 |
1.75 |
7.5 |
19 |
30 |
M16 |
2.0 |
10.0 |
24 |
38 |
M20 |
2.5 |
12.5 |
30 |
46 |
Đường Kính (d) |
Bước Ren (P) |
Chiều Cao (m) |
Cạnh Lục Giác (s) |
M3 |
0.5 |
2.4 |
5.5 |
M4 |
0.7 |
3.2 |
7 |
M6 |
1.0 |
5.0 |
10 |
M8 |
1.25 |
6.5 |
13 |
M10 |
1.5 |
8.0 |
17 |
M12 |
1.75 |
10.0 |
19 |
M16 |
2.0 |
13.0 |
24 |
Dưới đây là một số bảng báo giá minh họa cho các loại bulong tiêu chuẩn DIN tại Mecsu. Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng, và yêu cầu cụ thể (vật liệu, cấp bền, gia công bề mặt). Để nhận báo giá chính xác nhất vào ngày 02/04/2025, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Mecsu qua Mecsu Book hoặc truy cập Mecsu - Sản phẩm Bu lông.
Kích Thước |
Chiều Dài (mm) |
Đơn Giá (VNĐ/kg) |
Ghi Chú |
M6 |
20-50 |
28,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M8 |
20-60 |
27,500 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M10 |
30-80 |
27,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M12 |
40-100 |
26,500 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M16 |
50-120 |
26,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và yêu cầu gia công bề mặt (mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng).
Kích Thước |
Chiều Dài (mm) |
Đơn Giá (VNĐ/kg) |
Ghi Chú |
M6 |
20-50 |
85,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M8 |
20-60 |
82,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M10 |
30-80 |
80,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M12 |
40-100 |
78,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
M16 |
50-120 |
75,000 |
Bộ gồm 1 bu lông + 1 đai ốc + 1 long đen |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. Giá áp dụng cho bu lông inox 304, không mạ. Giá bu lông inox 316 sẽ cao hơn khoảng 20-30% tùy kích thước.
Tất cả bulong tiêu chuẩn DIN tại Mecsu đều được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, tuân thủ các thông số kỹ thuật của DIN. Sản phẩm đi kèm chứng nhận CO-CQ (Certificate of Origin - Certificate of Quality) nếu khách hàng yêu cầu, phù hợp với các công trình lớn đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
Mecsu cung cấp đầy đủ các loại bulong DIN, từ bu lông lục giác (DIN 931, DIN 933), bu lông lục giác chìm (DIN 912, DIN 7991), đến đai ốc (DIN 934), đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp.
Dù không có cửa hàng vật lý tại Hà Nội, Mecsu vẫn mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi cho khách hàng tại đây. Chỉ cần đặt hàng online qua website Mecsu - Sản phẩm Bu lông, bạn sẽ nhận được sản phẩm giao tận nơi trong thời gian ngắn nhất, kể cả khi bạn cần mua bulong ở Hà Nội hoặc các khu vực ngoại thành như đầu Hà Nội.
Mecsu cam kết cung cấp bulong tiêu chuẩn DIN với giá cả cạnh tranh, đi kèm nhiều ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
Trước khi mua bulong tiêu chuẩn DIN, bạn cần xác định rõ:
Loại bu lông: Bu lông đầu lục giác (DIN 931, DIN 933), bu lông lục giác chìm (DIN 912, DIN 7991), hay đai ốc (DIN 934).
Kích thước: Đường kính (M4-M56), chiều dài, và bước ren.
Vật liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, hay inox (201, 304, 316).
Cấp bền: 4.8, 8.8, 10.9, 12.9, tùy theo yêu cầu chịu lực.
Mecsu mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi với dịch vụ đặt hàng online:
Truy cập website: Vào Mecsu - Sản phẩm Bu lông, tìm kiếm “bulong tiêu chuẩn DIN” và chọn sản phẩm phù hợp.
Đặt hàng: Thêm sản phẩm vào giỏ hàng, điền thông tin giao hàng, và chọn phương thức thanh toán (chuyển khoản hoặc COD).
Mecsu cam kết giao hàng nhanh chóng đến Hà Nội và các tỉnh thành khác. Sau khi nhận hàng, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm để đảm bảo đúng quy cách (kích thước, vật liệu, số lượng) và chất lượng. Nếu có vấn đề, liên hệ ngay với Mecsu để được hỗ trợ đổi trả.
Xây dựng: Bulong DIN 931 và DIN 933 được sử dụng trong các công trình nhà thép tiền chế, cầu đường, và nhà cao tầng nhờ khả năng chịu lực cao.
Cơ khí: Bulong DIN 912 và DIN 7991 thường dùng trong lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp, và ô tô.
Năng lượng: Bulong inox DIN (inox 304, 316) được ứng dụng trong lắp đặt hệ thống pin mặt trời, trạm biến áp, và các công trình năng lượng tái tạo.
Công trình ven biển: Bulong inox DIN (inox 316) chống ăn mòn tốt, phù hợp với các công trình ở khu vực có độ mặn cao.
Lực xiết: Lực xiết bu lông DIN cần tuân theo tiêu chuẩn TCVN 1916:1995, thường bằng 60% giới hạn bền của bu lông để đảm bảo mối nối chắc chắn.
Bảo quản: Bulong DIN, đặc biệt là loại thép cacbon, cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh gỉ sét. Với bu lông mạ kẽm nhúng nóng, cần tránh hàn hoặc nung nóng quá 537°C (theo ASTM F1554).
Lựa chọn vật liệu: Chọn vật liệu phù hợp với môi trường sử dụng, ví dụ: inox 316 cho môi trường biển, thép mạ kẽm cho công trình ngoài trời.
Bulong tiêu chuẩn DIN là giải pháp liên kết chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều lĩnh vực. Với Mecsu, bạn không chỉ nhận được sản phẩm đạt chuẩn DIN mà còn được trải nghiệm dịch vụ giao hàng tận nơi tiện lợi, đặc biệt tại Hà Nội. Dù không có cửa hàng vật lý tại đây, Mecsu vẫn đảm bảo mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng với sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, và hỗ trợ tận tâm. Truy cập ngay Mecsu - Sản phẩm Bu lông để đặt hàng và nhận báo giá tốt nhất!