Đánh giá chi tiết: Lục Giác Chìm Mo Inox 304 ISO7380 M3x12
Mục Lục
- 1. Lục Giác Chìm Mo Inox 304 ISO7380 M3x12 là gì? Ưu điểm thiết kế
- 2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Vít Lục Giác Chìm M3x12
- 3. Cấu tạo đặc trưng của Lục Giác Chìm Đầu Mo (Button Head)
- 4. Giải mã ký hiệu ISO 7380 và vật liệu Inox 304
- 5. Khả năng chịu lực của Vít Lục Giác Chìm M3 (Inox 304)
- 6. So sánh các loại Vít Lục Giác Chìm (ISO 7380 vs DIN 912)
- 7. Đánh giá ưu và nhược điểm của Lục Giác Chìm Mo Inox 304 M3x12
- 8. Ứng dụng thực tế của Lục Giác Chìm Đầu Mo trong công nghiệp & đời sống
- 9. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của Inox 304
- 10. Quy trình lắp đặt và Lực xiết khuyến nghị
- 11. Cách nhận biết Vít Inox 304 chất lượng cao
- 12. Cập nhật giá bán, Quy cách đóng gói & Combo đi kèm
- 13. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Lục Giác Chìm Mo Inox 304 M3x12
- 14. Kênh hỗ trợ tư vấn kỹ thuật Bulong Ốc Vít
- 15. Góc kỹ thuật: Mẹo xử lý sự cố tuôn đầu vít
1. Lục Giác Chìm Mo Inox 304 ISO7380 M3x12 là gì? Ưu điểm thiết kế
Lục Giác Chìm Mo Inox 304 ISO7380 M3x12 (tên tiếng Anh: Hexagon Socket Button Head Screws) là một loại vít máy có phần đầu hình chỏm cầu (đầu nấm) và lỗ lục giác chìm ở giữa để vặn. Được chế tạo từ thép không gỉ Inox 304 (SUS304/A2), sản phẩm này mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Mã sản phẩm M3x12 chỉ định đường kính ren danh nghĩa là 3mm (M3) và chiều dài phần thân ren là 12mm. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO 7380, loại vít này có phần đầu thấp, bo tròn mềm mại, giúp giảm thiểu nguy cơ gây vướng víu hoặc trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc với bề mặt lắp ghép, đồng thời tạo vẻ ngoài tinh tế cho sản phẩm.
2. Bảng thông số kỹ thuật & Dung sai chi tiết của Vít M3x12
Bảng dưới đây cung cấp các thông số kỹ thuật chính xác cho việc thiết kế và lựa chọn sản phẩm:
d: Đường kính ren | l: Chiều dài | k: Chiều cao đầu | s: Size khóa | dk: Đường kính đầu
| Thông số kỹ thuật
|
Giá trị chi tiết
|
| Mã đặt hàng
|
0061082
|
| Mã sản phẩm
|
B04M0301012TH00
|
| Hệ kích thước
|
Met (Metric)
|
| Loại sản phẩm
|
Vít lục giác chìm đầu mo (Button Head)
|
| Tiêu chuẩn
|
ISO 7380 (Ren suốt)
|
| Dung sai ren
|
6g (Tiêu chuẩn lắp ghép phổ thông)
|
| Dung sai kích thước
|
Theo ISO 4759-1
|
| Size ren (d)
|
M3
|
| Bước ren
|
0.5 mm (Ren thô)
|
| Chiều dài (l)
|
12 mm
|
| Đường kính đầu (dk)
|
Max 5.7 mm
|
| Chiều cao đầu (k)
|
Max 1.65 mm
|
| Size khóa (s)
|
2 mm
|
| Vật liệu
|
Inox 304 (A2)
|
| Trọng lượng
|
~ 1.2 - 1.3 kg / 1.000 cái
|
| Ngành Hàng
|
Đóng Tàu - Dự Án Dầu Khí, Điện Tử
|
| Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo đặc trưng của Lục Giác Chìm Đầu Mo (Button Head)
Lục Giác Chìm Mo Inox 304 M3x12 được gia công tinh xảo với hai phần chính:
- Phần mũ (Đầu vít): Hình chỏm cầu thấp, mép ngoài bo tròn, không có cạnh sắc, an toàn khi tiếp xúc. Ở giữa là lỗ lục giác chìm 2mm, giúp truyền lực siết tốt và giảm khả năng trượt dụng cụ.
- Phần thân (Thân vít): Hình trụ tròn đường kính 3mm, dài 12mm. Ren được tiện suốt theo chuẩn ISO 7380 với bước ren 0.5mm, đảm bảo độ bám chắc chắn, xuyên qua các vật liệu dày hơn.
4. Giải mã ký hiệu ISO 7380 và vật liệu Inox 304
Hiểu rõ các ký hiệu giúp người dùng lựa chọn chính xác sản phẩm:
- ISO 7380: Tiêu chuẩn quốc tế quy định kích thước, dung sai và cơ tính cho vít lục giác chìm đầu cầu. Đảm bảo sự tương thích toàn cầu.
- Inox 304 (A2): Thép không gỉ Austenitic, chứa Crom và Niken. Ký hiệu "A2" (theo chuẩn ISO 3506) chỉ ra khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và hóa chất nhẹ, vượt trội so với thép mạ kẽm hay Inox 201.
5. Khả năng chịu lực của Vít Lục Giác Chìm M3 (Inox 304)
Mặc dù Inox 304 có độ bền kéo tốt (thường là A2-70, tương đương 700 MPa), nhưng vít đầu mo (Button Head) có giới hạn chịu lực thấp hơn so với vít đầu trụ (DIN 912).
- Lý do: Thiết kế đầu thấp và lỗ lục giác chiếm tỷ lệ lớn làm giảm tiết diện chịu lực của phần đầu.
- Khuyến cáo: Sử dụng cho các mối ghép chịu tải trung bình, cố định vỏ máy, nắp đậy, không dùng cho các vị trí chịu lực kéo/cắt cực lớn.
6. So sánh các loại Vít Lục Giác Chìm (ISO 7380 vs DIN 912)
Dưới đây là bảng so sánh nhanh để bạn chọn đúng loại vít cho ứng dụng của mình (Size M3):
| Tiêu chuẩn
|
Kiểu đầu
|
Chiều cao đầu (k)
|
Đặc điểm ứng dụng
|
| ISO 7380
|
Đầu Mo (Đầu Cầu)
|
~ 1.65 mm
|
Thẩm mỹ cao, an toàn, không gây vướng, phù hợp không gian hẹp.
|
| DIN 912
|
Đầu Trụ (Đầu Cao)
|
~ 3.00 mm
|
Chịu lực siết tốt hơn, nhưng đầu nhô cao, cần không gian lớn hơn.
|
Kết luận: Chọn ISO 7380 (Đầu Mo) khi cần tính thẩm mỹ và an toàn bề mặt.
7. Đánh giá ưu và nhược điểm của Lục Giác Chìm Mo Inox 304 M3x12
Đặc điểm thiết kế mang lại những lợi thế và hạn chế riêng:
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ & An toàn: Đầu vít bo tròn, không cạnh sắc, tạo vẻ ngoài chuyên nghiệp.
- Chống ăn mòn: Inox 304 bền bỉ, không gỉ sét trong điều kiện thông thường.
- Dễ thao tác: Lỗ lục giác chìm định tâm tốt, tránh trượt dụng cụ.
- Chiều dài 12mm: Phù hợp cho việc lắp xuyên qua các tấm vật liệu dày hơn, cần độ bám sâu, hoặc dùng để kẹp nhiều lớp vật liệu mỏng.
Hạn chế:
- Chịu lực kém hơn đầu trụ: Không dùng cho các ứng dụng chịu tải trọng quá lớn.
- Dễ toét đầu: Lỗ lục giác nhỏ (2mm) dễ bị hỏng nếu dùng lực quá mạnh hoặc tool mòn.
8. Ứng dụng thực tế của Lục Giác Chìm Đầu Mo trong công nghiệp & đời sống
Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tinh tế:
- Điện tử & Máy tính: Lắp ráp case máy tính, laptop, bàn phím cơ, cố định bo mạch chủ, các vị trí cần vít dài hơn.
- Robot & Mô hình: Khung sườn drone, robot, xe điều khiển từ xa (RC).
- Nội thất & Trang trí: Lắp tay nắm, bản lề nhỏ, đèn trang trí, các chi tiết kim loại lộ thiên.
- Công nghiệp nhẹ: Gá lắp các cảm biến, bảng mạch điều khiển trong tủ điện.
9. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của Inox 304
Inox 304 là lựa chọn cân bằng cho nhiều môi trường:
- Chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ âm sâu đến khoảng 870°C (sức bền giảm ở nhiệt độ cao).
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường ẩm, nước mưa. Lưu ý: Nếu dùng trong môi trường nước biển hoặc hóa chất đậm đặc, nên cân nhắc Inox 316.
10. Quy trình lắp đặt và Lực xiết khuyến nghị
Để đảm bảo mối ghép bền vững và bảo vệ đầu vít:
Dụng cụ:
- Sử dụng Lục giác (Lục lăng) 2mm chất lượng tốt (thép cứng).
Lực xiết (Max Torque):
- Với vít Inox M3, lực xiết là yếu tố then chốt.
Lực xiết khuyến nghị: Khoảng 0.9 N.m - 1.1 N.m.
Tránh dùng tay công dài hoặc lực đột ngột để không làm hỏng lỗ lục giác.
Thao tác:
- Đặt vít vuông góc, vặn nhẹ tay ban đầu để ren ăn khớp, sau đó siết chặt vừa đủ lực.
11. Cách nhận biết Vít Inox 304 chất lượng cao
Để tránh mua nhầm hàng giả hoặc kém chất lượng:
- Ký hiệu: Đầu vít thường có dập "A2-70" (có thể không có trên size nhỏ do thiếu chỗ).
- Nam châm: Inox 304 chuẩn thường không hút hoặc hút rất nhẹ (do từ tính sinh ra khi gia công nguội). Hàng giả hoặc thép mạ sẽ hút mạnh.
- Thuốc thử: Dùng thuốc thử Inox chuyên dụng, Inox 304 sẽ cho màu xám/xanh, trong khi Inox 201/thép sẽ chuyển màu đỏ gạch.
12. Cập nhật giá bán, Quy cách đóng gói & Combo đi kèm
a. Giá bán tham khảo tại Mecsu: 355 đ / Cái (đã bao gồm VAT)
Lưu ý: Giá bán lẻ tham khảo. Liên hệ trực tiếp để có giá ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn hoặc dự án.
b. Quy cách đóng gói
Linh hoạt theo nhu cầu: Túi 100 cái, Hộp 500 cái, Hộp 1.000 cái.
c. Sản phẩm nên mua kèm (Combo)
Để mối ghép hoàn chỉnh, bạn có thể cần:
- Đai ốc (Tán) Inox 304 M3 (DIN 934).
- Long đền phẳng M3 (DIN 125A).
- Long đền vênh M3 (DIN 127) (Chống rung).
- Cây lục giác 2mm.
MUA NGAY VÍT LỤC GIÁC CHÌM CHÍNH HÃNG TẠI MECSU
13. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Lục Giác Chìm Mo Inox 304 M3x12
a. Vít này có dùng ngoài trời được không?
Được. Inox 304 chống gỉ tốt dưới mưa nắng, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời thông thường.
b. Cần khoan lỗ đường kính bao nhiêu?
Nếu taro ren: Khoan lỗ mồi 2.5mm. Nếu bắt xuyên lỗ (dùng tán): Khoan lỗ 3.2mm - 3.4mm.
c. Sản phẩm có đi kèm tán và long đền không?
Sản phẩm thường được bán lẻ (chỉ thân vít). Bạn cần mua thêm phụ kiện tương ứng (xem mục Combo).
14. Kênh hỗ trợ tư vấn kỹ thuật Bulong Ốc Vít
Mọi thắc mắc về kỹ thuật, lựa chọn vật liệu, quý khách vui lòng liên hệ Mecsu để được giải đáp tận tình.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Góc kỹ thuật: Mẹo xử lý sự cố tuôn đầu vít
Lỗ lục giác M3 nhỏ dễ bị tuôn tròn. Nếu gặp sự cố này:
- Dùng kìm chết: Kẹp chặt mép ngoài đầu vít và vặn ra (nếu đầu còn nhô cao).
- Tạo rãnh: Dùng dũa hoặc máy cắt nhỏ tạo rãnh ngang, sau đó dùng tua vít dẹt để mở.
- Dùng dây thun: Chèn dây thun bản to vào lỗ vít, ấn mạnh lục giác vào và vặn (tăng ma sát).
- Bộ nhổ vít gãy: Giải pháp chuyên nghiệp cuối cùng nếu các cách trên không hiệu quả.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Lưu ý: Hình ảnh mang tính minh họa. Sản phẩm thực tế có thể khác biệt nhỏ về màu sắc/bề mặt tùy lô sản xuất nhưng luôn đảm bảo thông số kỹ thuật.