Dây Hơi Ống Khí Nén EPU Phi 10 (10x6.5mm) Dài 100m Trong Suốt CDC EPU 1065: Lưu Lượng Vượt Trội, Quan Sát Dễ Dàng
Đối với các hệ thống khí nén công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí lớn và khả năng giám sát trực quan lưu chất bên trong, sản phẩm Dây Hơi Ống Khí Nén CDC EPU 1065 màu trong suốt là giải pháp tối ưu. Thuộc dòng PU tiêu chuẩn của thương hiệu CDC Pneumatics (Hàn Quốc), ống EPU 1065 (10x6.5mm) kết hợp đường kính trong lớn để cung cấp lưu lượng khí dồi dào, khả năng chịu áp lực vừa phải, trọng lượng nhẹ và đặc tính uốn cong vượt trội của vật liệu PU, đồng thời cho phép người dùng dễ dàng quan sát tình trạng khí nén, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

1. Giới thiệu chung về Dây Hơi Ống Khí Nén CDC EPU 1065
Dây hơi ống khí nén model EPU 1065 của CDC là loại ống tiêu chuẩn được sản xuất từ vật liệu Polyurethane (PU) chất lượng cao. Với kích thước đường kính ngoài 10mm và đường kính trong 6.5mm, sản phẩm này được thiết kế để dễ dàng kết nối với các loại đầu nối nhanh (fitting) phi 10mm, cung cấp lưu lượng khí nén dồi dào, phù hợp cho các thiết bị công suất cao. Màu trong suốt của ống là một lợi thế lớn, cho phép kiểm tra trực quan dòng khí, hỗ trợ công tác bảo trì phòng ngừa.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC EPU 1065

Thông số |
Ký hiệu trên bản vẽ |
Giá trị (EPU 1065) |
Model |
- |
EPU 1065 |
Đường kính ngoài |
øD |
10 mm |
Đường kính trong |
øA |
6.5 mm |
Chiều dài cuộn |
M / 1 Roll |
100 m |
Màu sắc |
- |
Trong suốt (Clear) |
Vật liệu |
- |
Polyurethane (PU) |
Dải áp suất làm việc |
- |
0 ~ 150 PSI (0 ~ 9.9 Kgf/cm² / 0~990KPa) |
Áp suất âm (Vacuum) |
- |
-29.5 in Hg (-750mmHg / -750Torr) |
Dải nhiệt độ làm việc |
- |
0°C ~ 60°C (32~140℉) |
Danh mục |
- |
PU (STANDARD) |
3. Vật liệu và Cấu tạo của Dây Hơi Ống Khí Nén PU CDC EPU 1065
Dây hơi ống khí nén CDC EPU 1065 được sản xuất từ vật liệu Polyurethane (PU) chất lượng cao, đảm bảo các đặc tính vượt trội về độ bền và linh hoạt. Cấu tạo của ống đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm:
- Thân ống: Được làm từ Polyurethane nguyên chất, một loại polymer nhiệt dẻo có tính đàn hồi cao. Chất liệu này mang lại khả năng chống mài mòn, kháng được nhiều loại hóa chất thông thường và cho phép ống uốn dẻo tối đa mà không bị gãy hay biến dạng.
- Lõi ống: Bề mặt bên trong nhẵn mịn, giúp giảm thiểu ma sát và đảm bảo lưu lượng khí nén ổn định, giảm thiểu tối đa thất thoát áp suất trong quá trình truyền dẫn. Đường kính trong 6.5mm giúp tối ưu hóa khả năng truyền tải khí cho các thiết bị công suất cao.
4. Ưu nhược điểm nổi bật của Dây Hơi Ống Khí Nén EPU 1065
Ưu điểm:
- Lưu lượng khí lớn: Với đường kính trong 6.5mm, ống EPU 1065 cung cấp lưu lượng khí dồi dào, lý tưởng cho các thiết bị khí nén công suất cao hoặc hệ thống cần ít sụt áp trên quãng đường dài.
- Độ linh hoạt cao: Chất liệu PU giúp ống dễ dàng uốn cong và đi dây trong các không gian phức tạp, thích hợp cho các ứng dụng có chuyển động liên tục.
- Tương thích phổ biến: Đường kính ngoài 10mm là kích thước phổ biến, dễ dàng tìm kiếm phụ kiện và đầu nối tương thích.
- Bền bỉ và nhẹ: Ống có khả năng chống mài mòn, kháng một số hóa chất và dầu, đồng thời trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho hệ thống.
- Chi phí hợp lý: Là dòng PU tiêu chuẩn, EPU 1065 có mức giá cạnh tranh, mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án lớn.
- Dễ dàng quan sát lưu chất: Màu trong suốt cho phép người dùng dễ dàng quan sát tình trạng khí nén, phát hiện sớm tạp chất hoặc dầu tích tụ bên trong ống, hỗ trợ công tác bảo trì phòng ngừa.
Nhược điểm:
- Giới hạn ứng dụng: Chỉ sử dụng cho khí nén (AIR).
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: 0°C đến 60°C.
- Khả năng chịu tia UV: Ống trong suốt có thể nhạy cảm hơn với tia UV khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài so với các ống màu đục, có thể dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc giảm tuổi thọ. Cần cân nhắc vị trí lắp đặt.
- Độ cứng cao hơn: So với các ống PU đường kính nhỏ hơn, ống phi 10mm sẽ có độ cứng nhất định, có thể khó đi dây hơn trong những không gian cực kỳ chật hẹp.
5. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng Dây Hơi Ống Khí Nén PU hiệu quả
Lắp đặt:
- Cắt ống: Sử dụng dao cắt ống khí nén chuyên dụng để cắt ống vuông góc, đảm bảo mặt cắt phẳng và không có bavia, giúp kết nối kín và chắc chắn với đầu nối.
- Kết nối với đầu nối nhanh: Đẩy mạnh và dứt khoát ống vào đầu nối nhanh (fitting) có kích thước phi 10mm tương ứng cho đến khi cảm thấy ống đã vào khớp hoàn toàn và cố định. Kiểm tra độ chắc chắn trước khi vận hành.
- Đi dây: Bố trí đường dây gọn gàng, tránh bị xoắn, gập hoặc kéo căng quá mức, đặc biệt tại các điểm uốn cong hoặc điểm chuyển động để tránh ảnh hưởng đến lưu lượng khí và tuổi thọ ống. Nên dùng kẹp ống hoặc máng cáp nếu cần.
Sử dụng và Bảo trì:
- Đảm bảo áp suất và nhiệt độ làm việc của hệ thống nằm trong giới hạn cho phép của ống (0 ~ 9.9 Kgf/cm², 0°C ~ 60°C) để tránh hư hỏng và kéo dài tuổi thọ ống.
- Tránh để ống tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao, ngọn lửa hoặc các loại hóa chất mạnh có thể ăn mòn vật liệu PU.
- Kiểm tra ống thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như nứt, rò rỉ, biến dạng, mài mòn và thay thế kịp thời để đảm bảo an toàn và hiệu suất của toàn bộ hệ thống khí nén.
6. Ứng dụng thực tế của Dây Hơi CDC EPU 1065 trong công nghiệp
Với kích thước đường kính 10mm và đường kính trong 6.5mm, ống EPU 1065 lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng khí lớn hơn và khả năng quan sát:
- Hệ thống khí nén cấp cho các thiết bị công nghiệp công suất lớn như máy khoan, máy mài khí nén, súng bắn đinh công nghiệp.
- Đường cấp khí chính hoặc phụ cho các cụm van điều khiển số lượng lớn trong các dây chuyền tự động hóa.
- Hệ thống chuyển động robot, tay máy lớn cần áp lực và lưu lượng ổn định, đồng thời cần theo dõi tình trạng khí.
- Ngành sản xuất ô tô, lắp ráp điện tử, máy móc cơ khí, nơi cần giám sát lưu chất bên trong ống.
- Các hệ thống vận chuyển khí trong các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô vừa và lớn, nơi việc phát hiện sớm sự cố là quan trọng.
7. So sánh Dây Hơi Ống Khí Nén PU với các loại ống khác (PA, PE)
Để bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng so sánh giữa ống PU, PA và PE:
Tiêu chí |
Ống Khí Nén PU (Polyurethane) |
Ống Khí Nén PA (Nylon) |
Ống Khí Nén PE (Polyethylene) |
Chất liệu |
Polyurethane |
Polyamide (Nylon) |
Polyethylene |
Độ linh hoạt |
Rất cao |
Trung bình |
Kém |
Khả năng chịu áp suất |
Trung bình |
Cao |
Thấp |
Khả năng chịu nhiệt độ |
0°C ~ 60°C |
-40°C ~ 80°C (tùy loại) |
-20°C ~ 60°C |
Kháng hóa chất |
Tốt |
Khá tốt |
Trung bình |
Chống mài mòn |
Tốt |
Khá tốt |
Trung bình |
Tuổi thọ |
Tốt |
Rất tốt |
Trung bình |
Giá thành |
Phải chăng |
Cao hơn PU |
Thấp nhất |
Ứng dụng tiêu biểu |
Robot, dụng cụ khí nén |
Hệ thống áp suất cao, dẫn hóa chất |
Ứng dụng đơn giản, chi phí thấp |
8. FAQ - Câu hỏi thường gặp về Dây Hơi CDC EPU 1065
- "Ống phi 10mm trong suốt này có dễ bị ố màu khi sử dụng lâu dài không?"
- Ống PU trong suốt có thể bị ố hoặc ngả vàng nhẹ theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các hóa chất nhất định. Tuy nhiên, điều này thường không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất hoạt động của ống, trừ khi có sự biến đổi vật liệu rõ rệt.
- "Làm thế nào để vệ sinh ống EPU 1065 trong suốt nếu bị bẩn bên trong?"
- Việc vệ sinh bên trong ống khí nén thường không được khuyến khích vì có thể đưa tạp chất vào hệ thống. Thay vào đó, tập trung vào việc duy trì chất lượng khí nén đầu vào bằng cách sử dụng bộ lọc khí và bộ tách nước phù hợp. Nếu ống bị bẩn nghiêm trọng ảnh hưởng đến lưu lượng, việc thay thế ống mới thường là giải pháp tốt nhất.
- "Màu trong suốt của ống có làm giảm khả năng chịu áp lực so với ống màu xanh không?"
- Về mặt vật liệu và cấu tạo cơ bản, màu sắc (trong suốt hay xanh) không trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực của ống. Cả hai đều được làm từ PU tiêu chuẩn và có cùng dải áp suất làm việc. Sự khác biệt chủ yếu là về tính năng quan sát trực quan.
- "Ống này có thể dùng cho các hệ thống khí nén ngoài trời không?"
- Ống EPU 1065 có thể dùng được ngoài trời nhưng cần lưu ý về tia UV. Ống trong suốt có thể dễ bị ảnh hưởng bởi ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao liên tục, dẫn đến giảm tuổi thọ hoặc thay đổi tính chất vật lý. Nên cân nhắc bảo vệ ống khỏi ánh nắng trực tiếp hoặc sử dụng ống PU có khả năng chống UV tốt hơn nếu cần lắp đặt lâu dài ngoài trời.
- "Ống phi 10mm này có phù hợp để truyền khí cho các dụng cụ khí nén cầm tay công suất lớn không?"
- Hoàn toàn phù hợp. Với đường kính trong 6.5mm, ống EPU 1065 cung cấp lưu lượng khí dồi dào, đảm bảo áp suất đủ và ổn định cho các dụng cụ khí nén cầm tay công suất lớn như súng bắn đinh, máy mài khí nén hoặc các thiết bị tương tự, giúp chúng hoạt động hiệu quả.
9. Kết luận
Dây Hơi Ống Khí Nén CDC EPU 1065 (10x6.5mm) Màu Trong Suốt là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng khí lớn và khả năng giám sát trực quan. Với độ bền, linh hoạt và hiệu suất đã được kiểm chứng từ CDC Pneumatics, sản phẩm này sẽ là trợ thủ đắc lực, góp phần tối ưu hóa và dễ dàng bảo trì hệ thống khí nén của bạn.
Cần dây hơi khí nén phi 10mm trong suốt, lưu lượng vượt trội? Hãy chọn CDC EPU 1065CL!
10. Mua dây hơi khí nén giá rẻ chính hãng ở đâu?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được dây hơi khí nén CDC EPU 1065 chính hãng, hãy đặt hàng tại Mecsu.vn.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo.
- Mua sắm online tiện lợi, nhanh chóng.
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/786321
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
