Dây Hơi Ống Khí Nén Phi 4 PU - Đen ID 2 X OD 4mm CDC PU 0420(200M): Sự Lựa Chọn Tin Cậy cho Kết Nối Khí Nén Đa Năng
Trong các hệ thống khí nén công nghiệp và tự động hóa, nơi sự linh hoạt, độ bền và khả năng chịu mài mòn là những yếu tố hàng đầu, việc lựa chọn ống dẫn khí phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Sản phẩm Dây Hơi Ống Khí Nén Phi 4 PU - Đen ID 2 X OD 4mm CDC PU 0420(200M) là một giải pháp lý tưởng, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu này một cách hiệu quả. Là một sản phẩm chất lượng cao từ thương hiệu CDC Pneumatics (Hàn Quốc), ống PU 0420 nổi bật với đường kính ngoài (OD) 4mm và đường kính trong (ID) 2mm, cùng chiều dài cuộn tiêu chuẩn 200m. Được chế tạo từ vật liệu Polyurethane (PU) cao cấp, ống khí nén này không chỉ mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất tốt, mà còn sở hữu đặc tính cực kỳ linh hoạt và khả năng tự phục hồi hình dạng ưu việt. Với màu đen phổ biến, PU 0420B là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khí nén đa dạng, từ các thiết bị nhỏ đến các hệ thống tự động hóa phức tạp.

1. Giới thiệu tổng quan về Dây Hơi Ống Khí Nén CDC PU 0420B
Dây hơi ống khí nén CDC model PU 0420B là một loại ống dẫn khí Polyurethane (PU) chất lượng cao với đường kính ngoài (OD) 4mm và đường kính trong (ID) 2mm, được cung cấp theo cuộn 200 mét. "B" trong mã sản phẩm này biểu thị màu sắc là đen (Black). Là sản phẩm thuộc dòng PU (Premium) của CDC Pneumatics, PU 0420B được thiết kế chuyên biệt để truyền tải khí nén trong các hệ thống cỡ vừa và nhỏ, nơi đòi hỏi sự chính xác, linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. Đặc tính nổi bật của ống PU là khả năng uốn cong linh hoạt mà không bị gãy gập, độ bền cao trước mài mòn, va đập, và khả năng chống chịu hóa chất tốt. Với trọng lượng nhẹ và khả năng duy trì hình dạng, PU 0420B là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng tự động hóa, robot, thiết bị sản xuất, và các hệ thống khí nén nơi cần một giải pháp bền vững và hiệu quả.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC PU 0420B

Thông số
|
Giá trị (PU 0420B)
|
Mã sản phẩm
|
PU0420B
|
Đường kính ngoài (OD)
|
4 mm
|
Đường kính trong (ID)
|
2 mm
|
Màu sắc
|
Đen
|
Chiều dài cuộn tiêu chuẩn
|
200 mét
|
Chất liệu
|
Polyurethane (PU) cao cấp
|
Chất lỏng áp dụng
|
KHÍ NÉN (AIR) - KHÔNG DÙNG CHO NƯỚC HOẶC CHẤT LỎNG KHÁC
|
Phạm vi áp suất làm việc
|
0 ~ 150 PSI ($0 \sim 9.9$ Kgf/cm² / $0 \sim 990$ KPa)
|
Áp suất âm (chân không)
|
-29.5 in Hg (-750 mmHg / -750 Torr)
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc
|
32 ~ 140℉ ($0 \sim 60^\circ C$)
|
Danh mục
|
PU (Premium)
|
3. Đặc tính nổi bật và Ưu điểm của Ống Khí Nén CDC PU 0420B
Ống khí nén CDC PU 0420B nổi bật với nhiều đặc tính ưu việt, mang lại hiệu quả cao trong các ứng dụng khí nén:
- Độ linh hoạt vượt trội: Khả năng uốn cong đặc biệt linh hoạt, cho phép bán kính cong nhỏ hơn đáng kể so với các loại ống khác, rất phù hợp cho các không gian chật hẹp hoặc các bộ phận chuyển động.
- Bền bỉ và chịu mài mòn: Được làm từ Polyurethane chất lượng cao, ống có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, kéo dài tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường ma sát cao.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng lắp đặt, di chuyển và giảm tải trọng cho các hệ thống robot hoặc tự động hóa.
- Kháng hóa chất hiệu quả: Chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất, dầu mỡ, giúp ống hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp đa dạng.
- Khả năng tự phục hồi (Memory): Ống có xu hướng tự phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong hoặc nén, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng cuộn tự rút.
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp: Lý tưởng cho các kết nối khí nén trong điều kiện nhiệt độ môi trường thấp, nơi các loại ống khác có thể trở nên cứng và dễ gãy.
- Hiệu quả kinh tế: Mang lại hiệu suất và độ bền cao với chi phí hợp lý.
4. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì Ống Khí Nén CDC PU 0420B
Quy trình lắp đặt:
- Cắt ống chính xác: Sử dụng dao cắt ống chuyên dụng (tube cutter) để đảm bảo vết cắt vuông vắn, sạch sẽ và không có bất kỳ xước hoặc dăm nhựa nào. Vết cắt không đều có thể gây rò rỉ hoặc làm hỏng gioăng của khớp nối.
- Kiểm tra đầu nối: Trước khi lắp, hãy kiểm tra kỹ đầu nối (phụ kiện khí nén push-to-connect hoặc loại khác) để đảm bảo nó sạch sẽ, không có dị vật và gioăng làm kín không bị hỏng hoặc biến dạng.
- Lắp ống vào khớp nối: Đẩy mạnh đầu ống đã cắt vào khớp nối cho đến khi ống chạm vào điểm dừng cuối cùng bên trong và bạn cảm nhận được cơ chế "khóa" của khớp nối. Kéo nhẹ ống để xác nhận ống đã được giữ chắc chắn và không bị tuột.
- Kiểm tra rò rỉ sau lắp đặt: Sau khi hoàn tất việc lắp đặt toàn bộ hệ thống đường ống, hãy cấp áp suất khí nén vào và sử dụng dung dịch nước xà phòng hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ khí chuyên dụng để kiểm tra tất cả các mối nối. Đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ.
Lời khuyên bảo trì và vận hành:
- Luôn vận hành hệ thống trong phạm vi áp suất ($0 \sim 150$ PSI) và nhiệt độ ($0 \sim 60^\circ C$) được nhà sản xuất khuyến nghị. Vượt quá giới hạn này có thể làm giảm tuổi thọ ống, gây hỏng hóc hoặc thậm chí là nguy hiểm.
- Đảm bảo khí nén đi qua ống sạch và khô. Hơi ẩm, dầu, bụi bẩn hoặc các hạt rắn trong khí nén không chỉ làm giảm hiệu suất của ống mà còn có thể gây hỏng hóc cho các thiết bị khí nén khác trong hệ thống theo thời gian.
- Tránh để ống bị kéo căng quá mức, bị xoắn, bị uốn cong quá bán kính cho phép, hoặc bị đè nén bởi các vật nặng hoặc sắc nhọn. Dù ống PU rất linh hoạt, việc lạm dụng có thể làm hỏng cấu trúc vật liệu.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ trực quan các đoạn ống, đặc biệt là ở những khu vực tiếp xúc với các bộ phận chuyển động, để phát hiện sớm dấu hiệu mài mòn, nứt, hoặc hư hỏng. Thay thế ngay lập tức các đoạn ống bị hỏng để duy trì hiệu suất và tránh rò rỉ khí.
- Khi cần tháo ống khỏi khớp nối push-to-connect, đảm bảo rằng áp suất trong đường ống đã được xả hết hoàn toàn. Sau đó, nhấn và giữ vòng nhả của khớp nối trước khi nhẹ nhàng rút ống ra. Tránh giật mạnh hoặc rút ống khi còn áp suất.
5. Ứng dụng thực tế của Ống Khí Nén CDC PU 0420B
Với đường kính nhỏ gọn (OD 4mm) và các đặc tính ưu việt của vật liệu PU, ống khí nén CDC PU 0420B được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là những nơi cần sự chính xác, linh hoạt và độ bền cao:
- Hệ thống tự động hóa và robot: Làm đường dẫn khí cho các xi lanh nhỏ, van điện từ và bộ phận kẹp trên các dây chuyền lắp ráp tự động, cánh tay robot, nơi cần ống có độ linh hoạt cao, bán kính uốn cong nhỏ và khả năng chịu mài mòn.
- Thiết bị sản xuất điện tử: Cung cấp khí nén cho các máy lắp ráp linh kiện, máy kiểm tra mạch, và các thiết bị xử lý vật liệu nhạy cảm.
- Thiết bị đo lường và phân tích: Dẫn khí cho các cảm biến áp suất, máy phân tích khí, thiết bị kiểm tra chất lượng trong phòng thí nghiệm hoặc quy trình sản xuất.
- Công cụ khí nén cỡ nhỏ: Kết nối các dụng cụ khí nén cầm tay nhỏ như súng xì khô, súng phun sơn mini, máy vặn vít khí nén nhỏ.
- Hệ thống điều khiển khí nén: Dẫn khí cho các van điều khiển, bộ phân phối khí trong các tủ điều khiển, bảng điều khiển và các ứng dụng điều khiển logic khí nén.
- Ngành y tế và dược phẩm: Trong các thiết bị y tế không tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc các hệ thống đóng gói dược phẩm (đảm bảo không có tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm).
6. So sánh Ống Khí Nén PU với các loại ống khí nén khác
Ống khí nén PU của CDC, như model PU 0420B, nổi bật nhờ những đặc tính độc đáo so với các loại ống khí nén phổ biến khác:
Đặc điểm
|
Ống PU (Polyurethane)
|
Ống Nylon (PA)
|
Ống PE (Polyethylene)
|
Độ linh hoạt
|
Rất cao, bán kính uốn cong nhỏ nhất, lý tưởng cho ứng dụng động và không gian hẹp.
|
Trung bình, cứng hơn PU, bán kính uốn cong lớn hơn.
|
Thấp, khá cứng, dễ gãy nếu uốn cong quá mức.
|
Độ bền mài mòn
|
Rất tốt, chịu mài mòn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng có ma sát.
|
Tốt, chống mài mòn hiệu quả.
|
Trung bình, kém hơn PU và Nylon.
|
Kháng hóa chất
|
Tốt, kháng dầu mỡ, nhiều hóa chất thông dụng.
|
Rất tốt, kháng nhiều hóa chất mạnh và dung môi.
|
Tốt, kháng axit và kiềm.
|
Phạm vi nhiệt độ
|
32 ~ 140℉ ($0 \sim 60^\circ C$), hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.
|
Rộng hơn: -40 ~ 200℉ (khoảng $-40 \sim 93^\circ C$).
|
Hẹp hơn: 0 ~ 120℉ (khoảng $-18 \sim 49^\circ C$).
|
Áp suất làm việc
|
Tốt (đến 150 PSI), phù hợp hầu hết ứng dụng khí nén công nghiệp.
|
Rất tốt, chịu áp suất cao hơn PU, lý tưởng cho hệ thống áp cao.
|
Thấp hơn, thường cho ứng dụng áp suất thấp hoặc không áp.
|
Ứng dụng tiêu biểu
|
Robot, tự động hóa nhỏ, thiết bị chuyển động, hệ thống cuộn tự rút, không gian chật.
|
Hệ thống khí nén chính, hệ thống phanh hơi, ứng dụng áp suất cao, vận tải.
|
Hệ thống thoát nước, đường ống dẫn chất lỏng không áp, các ứng dụng chi phí thấp, nước uống.
|
Giá thành
|
Trung bình đến cao.
|
Trung bình.
|
Thấp.
|
7. FAQ - Giải đáp những câu hỏi thường gặp về Ống Khí Nén CDC PU 0420B
- "Ống PU 0420B có khả năng chịu dầu không?"
- Có, ống PU 0420B có khả năng kháng dầu mỡ tốt, điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các môi trường công nghiệp có dầu hoặc khi khí nén có lẫn một lượng nhỏ dầu bôi trơn từ máy nén khí.
- "Tôi có cần sử dụng kẹp ống khi dùng ống PU 0420B với khớp nối đẩy nhanh không?"
- Với khớp nối đẩy nhanh (push-to-connect fittings), ống PU 0420B được thiết kế để giữ chặt mà không cần kẹp ống bổ sung. Cơ chế kẹp của khớp nối sẽ giữ ống an toàn dưới áp suất làm việc thông thường. Việc sử dụng kẹp ống chỉ cần thiết cho các ứng dụng đặc biệt có rung động cực mạnh hoặc áp suất vượt giới hạn.
- "Màu đen của ống có ảnh hưởng đến tuổi thọ hay hiệu suất không?"
- Màu đen của ống PU 0420B chủ yếu là để phân biệt hoặc vì lý do thẩm mỹ, và thường không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ hoặc hiệu suất trong điều kiện làm việc tiêu chuẩn. Tuy nhiên, màu tối có thể hấp thụ nhiệt nhiều hơn một chút nếu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt mạnh hoặc ánh nắng mặt trời liên tục.
- "Làm thế nào để vệ sinh ống PU?"
- Để vệ sinh bên ngoài ống, bạn có thể dùng vải sạch ẩm lau bề mặt. Đối với bên trong ống, nếu cần làm sạch khỏi cặn bẩn, bạn có thể dùng khí nén sạch thổi qua hoặc sử dụng dung môi tương thích với PU nếu cần (cần kiểm tra kỹ khả năng tương thích trước khi sử dụng).
- "Ống này có bền với các va đập cơ học không?"
- Polyurethane nổi tiếng với khả năng chống va đập và mài mòn tốt hơn nhiều so với Nylon hoặc PE. Do đó, ống PU 0420B khá bền bỉ với các va đập cơ học thông thường trong môi trường công nghiệp.
8. Kết luận
Dây Hơi Ống Khí Nén Phi 4 PU - Đen ID 2 X OD 4mm CDC PU 0420(200M) là một lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống khí nén đòi hỏi sự linh hoạt, độ bền và hiệu suất ổn định. Với đặc tính vượt trội về khả năng uốn cong, chống mài mòn và kháng hóa chất, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho hệ thống khí nén của bạn, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa và thiết bị nhỏ.
Bạn đang tìm kiếm một loại dây hơi ống khí nén phi 4mm chất lượng cao, linh hoạt và bền bỉ cho các ứng dụng đa dạng của mình? Hãy chọn ngay CDC PU 0420B!
9. Nơi mua ống khí nén CDC chính hãng tại Việt Nam?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được ống khí nén CDC PU 0420B chính hãng với chất lượng và dịch vụ tốt nhất, bạn nên đặt hàng tại Mecsu.vn:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng.
- Trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện, giao diện dễ sử dụng, giúp bạn tìm kiếm và đặt hàng nhanh chóng.
- Dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, an toàn và đáng tin cậy.
- Đội ngũ tư vấn viên và kỹ thuật viên chuyên nghiệp luôn sẵn lòng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc của bạn, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/115466
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
