Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lông Đền HEICO-LOCK hay còn gọi là lông đền chống xoay, có cấu tạo 2 mảnh ghép vào nhau chúng có mặt răng ăn khớp với nhau, chế tạo từ vật liêu inox 316, có khả năng chống ăn mòn cao. Ứng dụng trong các mối lắp bulong, đai ốc trong cụm chi tiết di chuyển, rung động dễ bị tự tháo lỏng, có khả năng chống tháo tối ưu cho các mối lắp. Ứng dụng trong việc lắp đặt thang máy, tàu điện, tàu thủy, động cơ,... Có thể tái sử dụng.
Lông Đền Heico-Lock Inox (Heico-Lock Wedge Locking Washer) chính là lời giải hoàn hảo, được thiết kế để đảm bảo an toàn và độ bền vượt trội. Sản phẩm này còn được biết đến với các tên gọi khác như lông đền chống xoay, vòng đệm khóa Heico, hoặc lông đền inox Heico, là sáng tạo từ thương hiệu Heico-Lock (Đức) – một tên tuổi uy tín trong ngành công nghiệp cơ khí.
Lông Đền Heico-Lock Inox là loại vòng đệm khóa đặc biệt với cấu trúc hai mảnh ghép đôi, chế tạo từ thép không gỉ inox 316 – vật liệu nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Công dụng chính của nó là ngăn chặn hiện tượng tự tháo lỏng của mối ghép trong các môi trường rung động cao như động cơ tàu thủy, thang máy, hay kết cấu thép lớn.
Lông Đền Heico-Lock Inox tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, giúp khách hàng hiểu rõ chất lượng và ứng dụng:
Tại Mecsu, Lông Đền Heico-Lock Inox sử dụng inox 316, nhưng để so sánh, ta cần hiểu các vật liệu khác:
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Size | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Độ dày | Vật liệu |
HLS-3S | M3 | 3.4 mm | 7 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLS-3.5S | M3.5 | 3.9 mm | 7.6 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLB-3.5S | M3.5 | 3.9 mm | 9 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLS-4S | M4 | 4.4 mm | 9 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLB-4S | M4 | 4.4 mm | 10.8 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLS-5S | M5 | 5.4 mm | 10.8 mm | 1.6 mm | Inox 316 | |
HLB-5S | M5 | 5.4 mm | 13.5 mm | 2.6 mm | Inox 316 | |
HLS-6S | M6 | 6.5 mm | 13.5 mm | 2.6 mm | Inox 316 | |
HLS-8S | M8 | 8.6 mm | 16.6 mm | 2.6 mm | Inox 316 | |
HLB-8S | M8 | 8.6 mm | 19.5 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLS-10S | M10 | 10.7 mm | 19.5 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLB-10S | M10 | 10.7 mm | 23 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLS-12S | M12 | 13 mm | 25.4 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLB-12S | M12 | 13 mm | 30.7 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLS-14S | M14 | 15.2 mm | 30.7 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLS-16S | M16 | 17 mm | 30.7 mm | 3.6 mm | Inox 316 | |
HLB-16S | M16 | 17 mm | 34.5 mm | 3.6 mm | Inox 316 |
Lông Đền Heico-Lock Inox được phân loại dựa trên nhiều yếu tố để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là chi tiết từng cách phân loại:
Dưới đây là bảng so sánh giữa hai loại Lông Đền Heico-Lock Inox:
Loại | Đặc điểm | Ưu điểm | Hình ảnh |
Lông Đền Heico-Lock Inox chuẩn (HLS) | Đường kính ngoài nhỏ hơn (M6: 13.5 mm), thiết kế tối ưu cho không gian hẹp, răng cưa hướng tâm giúp bám chắc trên bề mặt cứng (thép không gỉ, thép hợp kim). | Nhỏ gọn, dễ lắp vào cụm chi tiết nhỏ, giảm trọng lượng tổng thể. | |
Lông Đền Heico-Lock Inox vành rộng (HLB) | Đường kính ngoài lớn hơn (M6: 16.6 mm), tăng diện tích tiếp xúc để phân bố áp lực đều, phù hợp cho bề mặt mềm như nhôm hoặc nhựa kỹ thuật. | Giảm nguy cơ biến dạng bề mặt, tăng độ bền mối ghép trong ứng dụng tải trọng lớn. |
Tính năng | Mô tả | Lợi ích |
Chống xoay vượt trội | Hệ thống khóa nêm và răng cưa giữ chặt mối ghép ngay cả khi rung động 10 Hz, không lỏng sau 1000 giờ vận hành. | An toàn cho thang máy, tàu điện. |
Chống ăn mòn | Inox 316 chịu nước biển, axit loãng, nhiệt độ cao, bền 20-30 năm. | Giảm bảo trì, tăng tuổi thọ sản phẩm. |
Tái sử dụng hiệu quả | Tháo lắp 5-10 lần mà không giảm hiệu suất nếu không hư hỏng. | Tiết kiệm chi phí, phù hợp dự án cần điều chỉnh. |
Dễ lắp đặt | Dùng cờ lê hoặc tua vít tiêu chuẩn, không cần dụng cụ đặc biệt. | Nhanh chóng, tiện lợi cho mọi đối tượng. |
Nhược điểm
Nguyên nhân: Inox 316 đắt hơn thép cacbon 3-5 lần, cộng với công nghệ sản xuất hai mảnh phức tạp. Ví dụ, một cặp M12 giá 73.000đ, trong khi lông đền phẳng thép chỉ khoảng 5.000đ.
Vấn đề: Nếu siết không đủ lực (dưới 70% lực tối đa của bu lông), cơ chế khóa nêm không hoạt động tối ưu, giảm hiệu quả chống xoay.
Nguyên nhân: Thiết kế tập trung vào chống rung, nên trong các mối ghép cố định hoàn toàn (như giá đỡ tĩnh), ưu điểm của Heico-Lock không được phát huy.
Lông Đền Heico-Lock Inox được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống xoay và chống ăn mòn. Dưới đây là các ví dụ chi tiết:
Dùng trong cầu cảng, tàu thủy để cố định các mối ghép chịu tải trọng lớn (như khung thép hoặc động cơ tàu). Một tàu container có thể dùng 500-1000 cặp size M12-M20 để giữ chặt các bộ phận chịu sóng biển và rung động.
Lợi ích: Inox 316 chống gỉ trong nước mặn, đảm bảo an toàn dưới áp lực hàng tấn.
Giữ chặt các bộ phận quay trong máy nén khí, động cơ diesel, hoặc dây chuyền sản xuất. Ví dụ, một máy nén khí công suất 50HP dùng size M10 để cố định trục quay, tránh lỏng lẻo sau hàng nghìn giờ vận hành.
Trong tàu điện, ô tô, hoặc xe tải, size M8-M14 được dùng để cố định khung gầm, bánh xe, và động cơ. Một chiếc xe tải nặng dùng khoảng 20-30 cặp để đảm bảo an toàn khi chạy tốc độ cao trên đường gồ ghề.
Ứng dụng: Dùng trong máy móc y tế (như máy chụp X-quang) hoặc đồ gia dụng ngoài trời (ghế inox, giá đỡ). Size nhỏ như M3-M6 phù hợp cho các mối ghép nhẹ, dễ tháo lắp
Để Lông Đền Heico-Lock Inox phát huy tối đa hiệu quả, cần lắp đặt đúng kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!