Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0626059 | #B08M0601012TD21Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x12 (Không Khía)
Tồn kho: 2.000 | Cái | 689đĐã bao gồm thuế51đ | Xuất kho trong ngày | |||
0093942 | #B08M0601012TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x12 (Không Khía)
Tồn kho: 2.600 | Cái | 2,168đĐã bao gồm thuế161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626058 | #B08M0601012TD21SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x12 (Có Khía)
Tồn kho: 5.000 | Cái | 689đĐã bao gồm thuế51đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063994 | #B08M0601012TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x12 (Có Khía)
Tồn kho: 4.341 | Cái | 1,606đĐã bao gồm thuế119đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073091 | #B08M0601016TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x16 (Không Khía)
Tồn kho: 1.758 | Cái | 1,291đĐã bao gồm thuế96đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114344 | #B08M0601016TD35Bulong Đầu Bông Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6921 M6x16 (Không Khía)
Tồn kho: 1.945 | Cái | 2,393đĐã bao gồm thuế177đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626060 | #B08M0601020TD21Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x20 (Không Khía)
Tồn kho: 1.400 | Cái | 826đĐã bao gồm thuế61đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066291 | #B08M0601020TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x20 (Không Khía)
Tồn kho: 412 | Cái | 3,365đĐã bao gồm thuế249đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074003 | #B08M0601030TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x30 (Không Khía)
Tồn kho: 75 | Cái | 5,597đĐã bao gồm thuế415đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073093 | #B08M0801012TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x12 (Có Khía)
Tồn kho: 1.394 | Cái | 2,631đĐã bao gồm thuế195đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064708 | #B08M0801016TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x16 (Không Khía)
Tồn kho: 928 | Cái | 4,251đĐã bao gồm thuế315đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626061 | #B08M0801016TD21SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x16 (Có Khía)
Tồn kho: 4.500 | Cái | 1,446đĐã bao gồm thuế107đ | Xuất kho trong ngày | |||
0590990 | #B08M0801016TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x16 (Có Khía)
Tồn kho: 270 | Cái | 5,152đĐã bao gồm thuế382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072428 | #B08M0801020TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x20 (Không Khía)
Tồn kho: 2.000 | Cái | 6,010đĐã bao gồm thuế445đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120333 | #B08M0801020TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x20 (Có Khía)
Tồn kho: 4.950 | Cái | 2,071đĐã bao gồm thuế153đ | Xuất kho trong ngày | |||
0128475 | #B08M0801020TD35EBulong Đầu Bông Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6921 M8x20 (Đầu Lõm, Không Khía) | Cái | 2,919đĐã bao gồm thuế216đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0072427 | #B08M0801025TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x25 (Không Khía)
Tồn kho: 256 | Cái | 2,179đĐã bao gồm thuế161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091654 | #B08M0801030TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x30 (Không Khía)
Tồn kho: 2 | Cái | 6,491đĐã bao gồm thuế481đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060949 | #B08M0801030TD20JBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 ISO4162 M8x30
Tồn kho: 1.263 | Cái | 3,447đĐã bao gồm thuế255đ | Xuất kho trong ngày | |||
0086933 | #B08M0801030TD21Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x30 (Không Khía)
Tồn kho: 965 | Cái | 1,861đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong ngày |