Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0629689 | #B01M1601055TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x55
Tồn kho: 790 | Con | 3,950đ(có VAT) 4,345đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060154 | #B01M1601055TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x55
Tồn kho: 13 | Con | 9,871đ(có VAT) 10,858đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629690 | #B01M1601060TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x60
Tồn kho: 395 | Con | 4,202đ(có VAT) 4,622đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060178 | #B01M1601060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x60
Tồn kho: 19 | Con | 7,046đ(có VAT) 7,751đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060408 | #B01M1601060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x60 Ren Lửng | Con | 11,007đ(có VAT) 12,108đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0630213 | #B01M1601060TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M16x60
Tồn kho: 1.212 | Con | 4,709đ(có VAT) 5,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075872 | #B01M1601060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x60 Ren Lửng | Con | 10,307đ(có VAT) 11,338đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0060533 | #B01M1601065TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x65
Tồn kho: 9 | Con | 11,872đ(có VAT) 13,059đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064679 | #B01M1601065PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x65 Ren Lửng | Con | 11,584đ(có VAT) 12,742đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0630229 | #B01M1601070TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x70
Tồn kho: 420 | Con | 4,629đ(có VAT) 5,092đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064648 | #B01M1601070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x70
Tồn kho: 181 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060762 | #B01M1601070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 8 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061993 | #B01M1601070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 231 | Con | 12,679đ(có VAT) 13,947đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629691 | #B01M1601080TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 500 | Con | 5,171đ(có VAT) 5,688đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064623 | #B01M1601080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 101 | Con | 12,890đ(có VAT) 14,179đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629660 | #B01M1601080PD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 40 | Con | 6,047đ(có VAT) 6,652đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060832 | #B01M1601080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 280 | Con | 17,153đ(có VAT) 18,868đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630916 | #B01M1601080TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M16x80
Tồn kho: 1.437 | Con | 5,782đ(có VAT) 6,360đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630207 | #B01M1601080PE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 437 | Con | 6,236đ(có VAT) 6,860đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062059 | #B01M1601080PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 48 | Con | 14,390đ(có VAT) 15,829đ | Xuất kho trong ngày |