Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043238 | #B01M1001120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x120 Ren Lửng
Tồn kho: 280 | Con | 7,445đ(có VAT) 8,190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075868 | #B01M1001120PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M10x120 Ren Lửng | Con | 16,167đ(có VAT) 17,784đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0072346 | #B01M1001130TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x130
Tồn kho: 209 | Con | 12,635đ(có VAT) 13,899đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071403 | #B01M1001130TF22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 12.9 DIN933 M10x130
Tồn kho: 4.992 | Con | 32,054đ(có VAT) 35,259đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075151 | #B01M1001150PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x150 Ren Lửng
Tồn kho: 25 | Con | 7,871đ(có VAT) 8,658đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064664 | #B01M1001200PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x200 Ren Lửng | Con | 13,195đ(có VAT) 14,515đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0074001 | #B01M1201016TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x16
Tồn kho: 24 | Con | 3,867đ(có VAT) 4,254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054206 | #B01M1201020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x20
Tồn kho: 508 | Con | 3,172đ(có VAT) 3,489đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054212 | #B01M1201025TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x25
Tồn kho: 324 | Con | 5,223đ(có VAT) 5,745đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054220 | #B01M1201030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x30
Tồn kho: 272 | Con | 2,269đ(có VAT) 2,496đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063707 | #B01M1201030TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x30
Tồn kho: 580 | Con | 3,593đ(có VAT) 3,952đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054229 | #B01M1201035TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x35
Tồn kho: 261 | Con | 2,487đ(có VAT) 2,736đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054233 | #B01M1201040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x40 | Con | 3,106đ(có VAT) 3,417đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0064825 | #B01M1202040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.25x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 343 | Con | 5,834đ(có VAT) 6,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0092980 | #B01M1203040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.5x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 490 | Con | 5,987đ(có VAT) 6,586đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071444 | #B01M1203040TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.5x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 3.768 | Con | 6,067đ(có VAT) 6,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061921 | #B01M1201040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x40
Tồn kho: 54 | Con | 4,261đ(có VAT) 4,687đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054245 | #B01M1201050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x50
Tồn kho: 12 | Con | 3,592đ(có VAT) 3,951đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054180 | #B01M1202050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1.931 | Con | 12,245đ(có VAT) 13,470đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109565 | #B01M1202050TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 765 | Con | 13,585đ(có VAT) 14,944đ | Xuất kho trong ngày |