Tán Dài                                            (3)
                                        
                                    
                                
                                            Lông Đền Cầu                                            (5)
                                        
                                    
                                | Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
0075973 | #N01M3601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M36
                                                Tồn kho: 8  | Cái | 42,715đĐã bao gồm thuế3,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33
                                                Tồn kho: 5  | Cái | 44,882đĐã bao gồm thuế3,325đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36
                                                Tồn kho: 1  | Cái | 48,265đĐã bao gồm thuế3,575đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Cái | 171,965đĐã bao gồm thuế12,738đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075977 | #N01S1402D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1/4-28 | Cái | 589đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0075979 | #N01S7161D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 7/16-14
                                                Tồn kho: 161  | Cái | 1,850đĐã bao gồm thuế137đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075980 | #N01S1202D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1/2-20
                                                Tồn kho: 43  | Cái | 2,069đĐã bao gồm thuế153đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075981 | #N01S5802D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/8-18
                                                Tồn kho: 10  | Cái | 3,969đĐã bao gồm thuế294đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075982 | #N01S3401D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 3/4-10
                                                Tồn kho: 266  | Cái | 2,988đĐã bao gồm thuế221đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075983 | #N01S3402D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 3/4-16
                                                Tồn kho: 57  | Cái | 5,882đĐã bao gồm thuế436đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075984 | #N01S1002D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1-12 | Cái | 12,699đĐã bao gồm thuế941đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0081965 | #N01S5162D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/16-24
                                                Tồn kho: 82  | Cái | 804đĐã bao gồm thuế60đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110087 | #N01M1001A70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 4.6 M10
                                                Tồn kho: 2.800  | Cái | 696đĐã bao gồm thuế52đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110441 | #N01M0801D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M8
                                                Tồn kho: 64.028  | Cái | 324đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112934 | #N01M1001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M10
                                                Tồn kho: 221  | Cái | 487đĐã bao gồm thuế36đ | Xuất kho trong ngày | |||
0366270 | #N01S0101D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC #10-24
                                                Tồn kho: 500  | Cái | 274đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407188 | #N01S0041D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC #4-40
                                                Tồn kho: 5.000  | Cái | 363đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407189 | #N01S0061D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC #6-32
                                                Tồn kho: 4.100  | Cái | 402đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407190 | #N01S0081D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC #8-32
                                                Tồn kho: 1.795  | Cái | 424đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
                                                Tồn kho: 4.314  | Cái | 2,198đĐã bao gồm thuế163đ | Xuất kho trong ngày | 
