Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0596343 | #N01S5801K0Tán Inox 316 UNC 5/8-11 | Con | 27,060đĐã bao gồm thuế2,460đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596344 | #N01S3401K0Tán Inox 316 UNC 3/4-10
Tồn kho: 30 | Con | 44,880đĐã bao gồm thuế4,080đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596345 | #N01S7801K0Tán Inox 316 UNC 7/8-9
Tồn kho: 2 | Con | 72,600đĐã bao gồm thuế6,600đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596346 | #N01S1001K0Tán Inox 316 UNC 1-8 | Con | 114,180đĐã bao gồm thuế10,380đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596347 | #N01S1181K0Tán Inox 316 UNC 1.1/8-7 | Con | 191,400đĐã bao gồm thuế17,400đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596348 | #N01S1141K0Tán Inox 316 UNC 1.1/4-7 | Con | 244,200đĐã bao gồm thuế22,200đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596349 | #N01S1121K0Tán Inox 316 UNC 1.1/2-6 | Con | 481,800đĐã bao gồm thuế43,800đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596350 | #N01S1402K0Tán Inox 316 UNF 1/4-28 | Con | 2,944đĐã bao gồm thuế268đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596351 | #N01S5162K0Tán Inox 316 UNF 5/16-24
Tồn kho: 50 | Con | 4,269đĐã bao gồm thuế388đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596352 | #N01S3802K0Tán Inox 316 UNF 3/8-24 | Con | 6,025đĐã bao gồm thuế548đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596353 | #N01S7162K0Tán Inox 316 UNF 7/16-20 | Con | 11,199đĐã bao gồm thuế1,018đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596354 | #N01S1202K0Tán Inox 316 UNF 1/2-20 | Con | 14,644đĐã bao gồm thuế1,331đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596355 | #N01S9162K0Tán Inox 316 UNF 9/16-18 | Con | 39,402đĐã bao gồm thuế3,582đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596356 | #N01S5802K0Tán Inox 316 UNF 5/8-18 | Con | 29,783đĐã bao gồm thuế2,708đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596357 | #N01S3402K0Tán Inox 316 UNF 3/4-16 | Con | 47,342đĐã bao gồm thuế4,304đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0597660 | #N21M1601D20Tán Mỏng Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN439 M16
Tồn kho: 3 | Con | 4,023đĐã bao gồm thuế366đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615317 | #N23M0401D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M4
Tồn kho: 2.692 | Con | 471đĐã bao gồm thuế43đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615318 | #N23M0601D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M6
Tồn kho: 5.886 | Con | 388đĐã bao gồm thuế35đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615319 | #N23M0801D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M8
Tồn kho: 2.612 | Con | 686đĐã bao gồm thuế62đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615320 | #N23M1001D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M10
Tồn kho: 464 | Con | 1,418đĐã bao gồm thuế129đ | Xuất kho trong ngày |