Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0407190 | #N01S0081D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC #8-32
Tồn kho: 1.795 | Con | 376đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407191 | #N01S0041H0Tán Inox 304 UNC #4-40
Tồn kho: 900 | Con | 990đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407192 | #N01S0051H0Tán Inox 304 UNC #5-40
Tồn kho: 800 | Con | 1,122đĐã bao gồm thuế102đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407193 | #N01S0101H0Tán Inox 304 UNC #10-24
Tồn kho: 850 | Con | 1,584đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407194 | #N01S0121H0Tán Inox 304 UNC #12-24
Tồn kho: 1.000 | Con | 2,706đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528038 | #N19M0301H00Tán Vuông Inox 304 DIN562 M3 (5.5x1.8)
Tồn kho: 25 | Con | 858đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528039 | #N19M0401H00Tán Vuông Inox 304 DIN562 M4 (7x2.2)
Tồn kho: 45 | Con | 1,056đĐã bao gồm thuế96đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528040 | #N19M0501H00Tán Vuông Inox 304 DIN562 M5 (8x2.7)
Tồn kho: 19 | Con | 1,254đĐã bao gồm thuế114đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528041 | #N19M0601H00Tán Vuông Inox 304 DIN562 M6 (10x3.2)
Tồn kho: 10 | Con | 2,574đĐã bao gồm thuế234đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528042 | #N19M0801H00Tán Vuông Inox 304 DIN562 M8 (13x4)
Tồn kho: 5 | Con | 5,306đĐã bao gồm thuế482đ | Xuất kho trong ngày | |||
0528043 | #N19M0501H00-4Tán Vuông Inox 304 M5 (8x4)
Tồn kho: 10 | Con | 2,112đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong ngày | |||
0576563 | #N21M1001D60Tán Mỏng Thép Mạ Geomet DIN439 M10
Tồn kho: 3.086 | Con | 2,332đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0576626 | #N03M0801D10Tán Keo Thép Đen 8.8 DIN985 M8
Tồn kho: 699 | Con | 616đĐã bao gồm thuế56đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587094 | #N02M0801D35Tán Khía Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 800 | Con | 1,474đĐã bao gồm thuế134đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587588 | #N01M1201D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 260 | Con | 2,915đĐã bao gồm thuế265đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587589 | #N01M1601D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 43 | Con | 5,247đĐã bao gồm thuế477đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587590 | #N01M2001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 17 | Con | 8,162đĐã bao gồm thuế742đ | Xuất kho trong ngày | |||
0590841 | #N01M3001E40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 10.9 DIN934 M30
Tồn kho: 1.485 | Con | 17,905đĐã bao gồm thuế1,628đ | Xuất kho trong ngày | |||
0590842 | #N01M1001E40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 40 | Con | 1,540đĐã bao gồm thuế140đ | Xuất kho trong ngày | |||
0594352 | #N01M1002D35Tán Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 79 | Con | 2,915đĐã bao gồm thuế265đ | Xuất kho trong ngày |