Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0596332 | #N01S0052H0Tán Inox 304 UNF #5-44 | Cái | 834đĐã bao gồm thuế62đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596333 | #N01S0062H0Tán Inox 304 UNF #6-40 | Cái | 1,013đĐã bao gồm thuế75đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596334 | #N01S0082H0Tán Inox 304 UNF #8-36
Tồn kho: 50 | Cái | 1,251đĐã bao gồm thuế93đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596336 | #N01S1202H0Tán Inox 304 UNF 1/2-20
Tồn kho: 5 | Cái | 8,094đĐã bao gồm thuế600đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596340 | #N01S0101K0Tán Inox 316 UNC #10-24 | Cái | 2,826đĐã bao gồm thuế209đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596341 | #N01S1401K0Tán Inox 316 UNC 1/4-20 | Cái | 2,431đĐã bao gồm thuế180đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596342 | #N01S7161K0Tán Inox 316 UNC 7/16-14 | Cái | 9,383đĐã bao gồm thuế695đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596343 | #N01S5801K0Tán Inox 316 UNC 5/8-11
Tồn kho: 6 | Cái | 23,239đĐã bao gồm thuế1,721đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596350 | #N01S1402K0Tán Inox 316 UNF 1/4-28 | Cái | 2,655đĐã bao gồm thuế197đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596351 | #N01S5162K0Tán Inox 316 UNF 5/16-24
Tồn kho: 50 | Cái | 3,849đĐã bao gồm thuế285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596352 | #N01S3802K0Tán Inox 316 UNF 3/8-24 | Cái | 5,432đĐã bao gồm thuế402đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596353 | #N01S7162K0Tán Inox 316 UNF 7/16-20 | Cái | 10,096đĐã bao gồm thuế748đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596354 | #N01S1202K0Tán Inox 316 UNF 1/2-20 | Cái | 13,202đĐã bao gồm thuế978đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0597660 | #N21M1601D20Tán Mỏng Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN439 M16
Tồn kho: 3 | Cái | 3,950đĐã bao gồm thuế293đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615317 | #N23M0401D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M4
Tồn kho: 2.692 | Cái | 462đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615318 | #N23M0601D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M6
Tồn kho: 5.886 | Cái | 381đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615319 | #N23M0801D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M8
Tồn kho: 2.212 | Cái | 674đĐã bao gồm thuế50đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615320 | #N23M1001D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M10
Tồn kho: 464 | Cái | 1,392đĐã bao gồm thuế103đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615321 | #N23M1201D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M12
Tồn kho: 300 | Cái | 2,055đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618689 | #N01M1001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 44 | Cái | 2,290đĐã bao gồm thuế170đ | Xuất kho trong ngày |