Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0596331 | #N01S0042H0Tán Inox 304 UNF #4-48 | Cái | 968đĐã bao gồm thuế72đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596332 | #N01S0052H0Tán Inox 304 UNF #5-44 | Cái | 1,041đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596333 | #N01S0062H0Tán Inox 304 UNF #6-40 | Cái | 1,266đĐã bao gồm thuế94đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596334 | #N01S0082H0Tán Inox 304 UNF #8-36
Tồn kho: 50 | Cái | 1,563đĐã bao gồm thuế116đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596336 | #N01S1202H0Tán Inox 304 UNF 1/2-20
Tồn kho: 5 | Cái | 10,116đĐã bao gồm thuế749đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596340 | #N01S0101K0Tán Inox 316 UNC #10-24 | Cái | 3,533đĐã bao gồm thuế262đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596341 | #N01S1401K0Tán Inox 316 UNC 1/4-20 | Cái | 3,039đĐã bao gồm thuế225đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596342 | #N01S7161K0Tán Inox 316 UNC 7/16-14
Tồn kho: 20 | Cái | 11,729đĐã bao gồm thuế869đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596343 | #N01S5801K0Tán Inox 316 UNC 5/8-11
Tồn kho: 6 | Cái | 29,078đĐã bao gồm thuế2,154đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596350 | #N01S1402K0Tán Inox 316 UNF 1/4-28 | Cái | 3,318đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596351 | #N01S5162K0Tán Inox 316 UNF 5/16-24
Tồn kho: 50 | Cái | 4,810đĐã bao gồm thuế356đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596352 | #N01S3802K0Tán Inox 316 UNF 3/8-24 | Cái | 6,790đĐã bao gồm thuế503đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596353 | #N01S7162K0Tán Inox 316 UNF 7/16-20 | Cái | 12,620đĐã bao gồm thuế935đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596354 | #N01S1202K0Tán Inox 316 UNF 1/2-20 | Cái | 16,502đĐã bao gồm thuế1,222đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0597660 | #N21M1601D20Tán Mỏng Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN439 M16
Tồn kho: 3 | Cái | 3,950đĐã bao gồm thuế293đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615317 | #N23M0401D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M4
Tồn kho: 2.685 | Cái | 462đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615318 | #N23M0601D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M6
Tồn kho: 5.886 | Cái | 381đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615319 | #N23M0801D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M8
Tồn kho: 2.574 | Cái | 674đĐã bao gồm thuế50đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615320 | #N23M1001D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M10
Tồn kho: 454 | Cái | 1,392đĐã bao gồm thuế103đ | Xuất kho trong ngày | |||
0615321 | #N23M1201D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN982 M12
Tồn kho: 200 | Cái | 2,055đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày |