Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
| Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
0108399 | #N21M0801H00Tán Mỏng Inox 304 DIN439 M8
Tồn kho: 2.277 | Cái | 2,009đĐã bao gồm thuế149đ | Xuất kho trong ngày | |||
0108400 | #N21M1001H00Tán Mỏng Inox 304 DIN439 M10
Tồn kho: 2.943 | Cái | 4,781đĐã bao gồm thuế354đ | Xuất kho trong ngày | |||
0108402 | #N21M0601K00Tán Mỏng Inox 316 DIN439 M6
Tồn kho: 400 | Cái | 1,637đĐã bao gồm thuế121đ | Xuất kho trong ngày | |||
0108403 | #N21M0801K00Tán Mỏng Inox 316 DIN439 M8
Tồn kho: 7.966 | Cái | 3,124đĐã bao gồm thuế231đ | Xuất kho trong ngày | |||
0108404 | #N21M1601K00Tán Mỏng Inox 316 DIN439 M16
Tồn kho: 1.386 | Cái | 20,080đĐã bao gồm thuế1,487đ | Xuất kho trong ngày | |||
0108405 | #N21M2001K00Tán Mỏng Inox 316 DIN439 M20
Tồn kho: 1.055 | Cái | 44,496đĐã bao gồm thuế3,296đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109366 | #N01S0081H0Tán Inox 304 UNC #8-32
Tồn kho: 2.436 | Cái | 1,740đĐã bao gồm thuế129đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109367 | #N01S1402H0Tán Inox 304 UNF 1/4-28
Tồn kho: 30 | Cái | 1,923đĐã bao gồm thuế142đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109368 | #N03S1401H00Tán Keo Inox 304 UNC 1/4-20 | Cái | 2,061đĐã bao gồm thuế153đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0109444 | #94510A360Tán đóng nở đồng M2x0.4 OD4.8xL4mm (Brass Screw-to Expand Inserts)
Tồn kho: 7.000 | Cái | 3,844đĐã bao gồm thuế285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109488 | #N01S1201K0Tán Inox 316 UNC 1/2-13 | Cái | 16,634đĐã bao gồm thuế1,232đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0109842 | #N02M0501D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 15.400 | Cái | 270đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109843 | #N02M0601D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M6
Tồn kho: 6.234 | Cái | 292đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109844 | #N02M0801D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 56.000 | Cái | 529đĐã bao gồm thuế39đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109845 | #N02M1001D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M10
Tồn kho: 29.745 | Cái | 918đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109846 | #N03M0601D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN985 M6
Tồn kho: 22.721 | Cái | 205đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109847 | #N03M0801D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN985 M8
Tồn kho: 55.950 | Cái | 313đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109848 | #N03M1001D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN985 M10
Tồn kho: 10.725 | Cái | 724đĐã bao gồm thuế54đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109849 | #N03M1201D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN985 M12
Tồn kho: 21.508 | Cái | 1,080đĐã bao gồm thuế80đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109851 | #N02M1201D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M12
Tồn kho: 18.630 | Cái | 1,404đĐã bao gồm thuế104đ | Xuất kho trong ngày |
