Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Con | 175,150đĐã bao gồm thuế15,923đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075977 | #N01S1402D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1/4-28 | Con | 600đĐã bao gồm thuế55đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0075979 | #N01S7161D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 7/16-14 | Con | 1,884đĐã bao gồm thuế171đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0075980 | #N01S1202D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1/2-20
Tồn kho: 43 | Con | 2,108đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075981 | #N01S5802D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/8-18
Tồn kho: 40 | Con | 4,043đĐã bao gồm thuế368đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075982 | #N01S3401D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 3/4-10
Tồn kho: 175 | Con | 3,044đĐã bao gồm thuế277đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075983 | #N01S3402D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 3/4-16
Tồn kho: 62 | Con | 5,991đĐã bao gồm thuế545đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075984 | #N01S1002D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1-12 | Con | 12,934đĐã bao gồm thuế1,176đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0075985 | #N03M0601K00Tán Keo Inox 316 DIN985 M6
Tồn kho: 12.095 | Con | 627đĐã bao gồm thuế57đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075986 | #N01M1801D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 3 | Con | 4,201đĐã bao gồm thuế382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075987 | #N01M3301D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M33 | Con | 29,030đĐã bao gồm thuế2,639đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075988 | #N03S7161D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 7/16-14 (NE)
Tồn kho: 1.987 | Con | 11,820đĐã bao gồm thuế1,075đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075989 | #N03S5801D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 5/8-11 (NE)
Tồn kho: 2.546 | Con | 13,556đĐã bao gồm thuế1,232đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075990 | #N09M0401H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M4 | Con | 1,784đĐã bao gồm thuế162đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0075991 | #N09M0501H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M5 | Con | 2,444đĐã bao gồm thuế222đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0075992 | #N09M0601H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M6 | Con | 2,871đĐã bao gồm thuế261đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0075993 | #N09M0801H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M8
Tồn kho: 247 | Con | 5,355đĐã bao gồm thuế487đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075994 | #N09M1001H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M10
Tồn kho: 1.000 | Con | 8,789đĐã bao gồm thuế799đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075995 | #N09M0801K10Tán Hàn Vuông Inox 316 DIN928 M8
Tồn kho: 30 | Con | 7,005đĐã bao gồm thuế637đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075996 | #N09M1001K10Tán Hàn Vuông Inox 316 DIN928 M10
Tồn kho: 20 | Con | 11,425đĐã bao gồm thuế1,039đ | Xuất kho trong ngày |