Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0074220 | #N02S7161H0Tán Khía Inox 304 UNC 7/16-14 | Con | 10,494đĐã bao gồm thuế954đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0074273 | #N21M1001D70Tán Mỏng Thép Mạ Kẽm 7 Màu DIN439 M10 | Con | 1,650đĐã bao gồm thuế150đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0074274 | #N21M1201D70Tán Mỏng Thép Mạ Kẽm 7 Màu DIN439 M12
Tồn kho: 527 | Con | 2,310đĐã bao gồm thuế210đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074552 | #N01M3601D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 18 | Con | 36,528đĐã bao gồm thuế3,321đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075130 | #N01S0101D10Tán Thép Đen GR 5 UNC #10-24 | Con | 373đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0075228 | #N03M1002D21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN985 M10x1.25 Ren Nhuyễn | Con | 1,510đĐã bao gồm thuế137đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0075244 | #N02M0401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M4
Tồn kho: 547 | Con | 292đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075273 | #N01M0161H00Tán Inox 304 DIN934 M1.6
Tồn kho: 980 | Con | 639đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075274 | #N01M0201H00Tán Inox 304 DIN934 M2
Tồn kho: 151.115 | Con | 350đĐã bao gồm thuế32đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075277 | #N03M2201D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN985 M22
Tồn kho: 410 | Con | 15,608đĐã bao gồm thuế1,419đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075278 | #N03S9161D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 9/16-12 (NE)
Tồn kho: 496 | Con | 12,418đĐã bao gồm thuế1,129đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075279 | #N03S9162D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 9/16-18 (NE) | Con | 14,575đĐã bao gồm thuế1,325đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0075281 | #N04M1601G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M16
Tồn kho: 74 | Con | 8,628đĐã bao gồm thuế784đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075331 | #N02M0601G00Tán Khía Inox 201 DIN6923 M6
Tồn kho: 397 | Con | 408đĐã bao gồm thuế37đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075605 | #N03M3001K00Tán Keo Inox 316 DIN985 M30
Tồn kho: 124 | Con | 180,462đĐã bao gồm thuế16,406đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075781 | #N19M0801K0Tán Vuông Inox 316 DIN557 M8
Tồn kho: 403 | Con | 3,881đĐã bao gồm thuế353đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075972 | #N01M3001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M30
Tồn kho: 1 | Con | 26,212đĐã bao gồm thuế2,383đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075973 | #N01M3601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M36
Tồn kho: 8 | Con | 43,506đĐã bao gồm thuế3,955đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Con | 45,713đĐã bao gồm thuế4,156đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36 | Con | 49,159đĐã bao gồm thuế4,469đ | Xuất kho trong 15 ngày |