Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0064808 | #N01S1201H0Tán Inox 304 UNC 1/2-13 | Cái | 7,197đĐã bao gồm thuế533đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0065383 | #N01M4201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M42 | Cái | 73,139đĐã bao gồm thuế5,418đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0065384 | #N01M2701D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Cái | 10,320đĐã bao gồm thuế764đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065386 | #N01M2401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 1.401 | Cái | 3,820đĐã bao gồm thuế283đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065387 | #N01M2001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20 | Cái | 2,317đĐã bao gồm thuế172đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065388 | #N01M1801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 4.890 | Cái | 1,588đĐã bao gồm thuế118đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065434 | #N01S1201D4Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 130 | Cái | 2,633đĐã bao gồm thuế195đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065455 | #N02M0501D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 3.972 | Cái | 279đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065588 | #N03S1402D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1/4-28 (NE)
Tồn kho: 868 | Cái | 2,034đĐã bao gồm thuế151đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065589 | #N03S1401D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 1/4-20 (NE)
Tồn kho: 19 | Cái | 939đĐã bao gồm thuế70đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065591 | #N03S7162D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 7/16-20 (NE)
Tồn kho: 235 | Cái | 8,502đĐã bao gồm thuế630đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065592 | #N03S5802D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 5/8-18 (NE)
Tồn kho: 36 | Cái | 13,310đĐã bao gồm thuế986đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065638 | #N02S1201D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm UNC 1/2-13
Tồn kho: 488 | Cái | 9,158đĐã bao gồm thuế678đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065726 | #N01M3601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M36
Tồn kho: 1 | Cái | 33,983đĐã bao gồm thuế2,517đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066274 | #N01S1201D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 4 | Cái | 2,110đĐã bao gồm thuế156đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.559 | Cái | 6,924đĐã bao gồm thuế513đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 373 | Cái | 3,918đĐã bao gồm thuế290đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 12 | Cái | 19,746đĐã bao gồm thuế1,463đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 198 | Cái | 1,868đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 139 | Cái | 7,867đĐã bao gồm thuế583đ | Xuất kho trong ngày |