Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
Tồn kho: 18 | Con | 2,083đĐã bao gồm thuế189đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 94 | Con | 2,443đĐã bao gồm thuế222đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059728 | #N01M1401H00Tán Inox 304 DIN934 M14
Tồn kho: 891 | Con | 2,895đĐã bao gồm thuế263đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059739 | #N01M2402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 7,940đĐã bao gồm thuế722đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0059793 | #N01S7161D10Tán Thép Đen GR 5 UNC 7/16-14 | Con | 1,914đĐã bao gồm thuế174đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0059822 | #N01M2401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 1.192 | Con | 6,156đĐã bao gồm thuế560đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059899 | #N01M3601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 11 | Con | 26,247đĐã bao gồm thuế2,386đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 1.995 | Con | 4,448đĐã bao gồm thuế404đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 1.232 | Con | 3,499đĐã bao gồm thuế318đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060225 | #N01S5802D10Tán Thép Đen GR 5 UNF 5/8-18 | Con | 3,109đĐã bao gồm thuế283đ | Xuất kho trong 6 ngày | |||
0060245 | #N01M2701E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Con | 17,667đĐã bao gồm thuế1,606đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 2 | Con | 3,498đĐã bao gồm thuế318đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060409 | #N01M2001E41Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 7.188 | Con | 6,100đĐã bao gồm thuế555đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060417 | #N02S5161H00Tán Khía Inox 304 UNC 5/16-18 | Con | 4,356đĐã bao gồm thuế396đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0060436 | #N03M1001H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M10
Tồn kho: 39.529 | Con | 1,637đĐã bao gồm thuế149đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060437 | #N03M1601H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M16
Tồn kho: 3.215 | Con | 5,815đĐã bao gồm thuế529đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060451 | #N02M0801D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 4.138 | Con | 1,070đĐã bao gồm thuế97đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M5
Tồn kho: 654 | Con | 47đĐã bao gồm thuế4đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060516 | #N01M1203D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1.5 Ren Nhuyễn (AF18-T10.5)
Tồn kho: 2.692 | Con | 1,982đĐã bao gồm thuế180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060526 | #N03M1601D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN985 M16
Tồn kho: 1.045 | Con | 4,554đĐã bao gồm thuế414đ | Xuất kho trong ngày |