Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0059032 | #N03S3401D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 3/4-10 (NE)
Tồn kho: 620 | Cái | 11,492đĐã bao gồm thuế851đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059579 | #N04M0501G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M5
Tồn kho: 3.500 | Cái | 293đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059581 | #N04M0601G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M6
Tồn kho: 38 | Cái | 487đĐã bao gồm thuế36đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059582 | #N04M0801G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M8
Tồn kho: 113 | Cái | 1,048đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059583 | #N04M1001G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M10
Tồn kho: 8 | Cái | 2,098đĐã bao gồm thuế155đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059584 | #N04M1201G00Tán Bầu Inox 201 DIN1587 M12
Tồn kho: 80 | Cái | 3,492đĐã bao gồm thuế259đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059591 | #N01M2001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M20
Tồn kho: 2.531 | Cái | 1,668đĐã bao gồm thuế124đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
Tồn kho: 18 | Cái | 2,046đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 80 | Cái | 2,399đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059728 | #N01M1401H00Tán Inox 304 DIN934 M14
Tồn kho: 982 | Cái | 2,843đĐã bao gồm thuế211đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059739 | #N01M2402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 7 | Cái | 7,795đĐã bao gồm thuế577đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059793 | #N01S7161D10Tán Thép Đen GR 5 UNC 7/16-14
Tồn kho: 35 | Cái | 1,879đĐã bao gồm thuế139đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059822 | #N01M2401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 1.057 | Cái | 6,044đĐã bao gồm thuế448đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059899 | #N01M3601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 5 | Cái | 25,770đĐã bao gồm thuế1,909đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 1.945 | Cái | 4,368đĐã bao gồm thuế324đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20 | Cái | 3,435đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0060225 | #N01S5802D10Tán Thép Đen GR 5 UNF 5/8-18 | Cái | 3,052đĐã bao gồm thuế226đ | Xuất kho trong 6 ngày | |||
0060245 | #N01M2701E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Cái | 17,346đĐã bao gồm thuế1,285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 2 | Cái | 3,434đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060409 | #N01M2001E41Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 6.587 | Cái | 5,989đĐã bao gồm thuế444đ | Xuất kho trong ngày |