Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0630209 | #B01M1201025TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M12x25 | Con | 1,373đ(có VAT) 1,510đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054220 | #B01M1201030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x30
Tồn kho: 716 | Con | 2,269đ(có VAT) 2,496đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063707 | #B01M1201030TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x30
Tồn kho: 430 | Con | 3,593đ(có VAT) 3,952đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054229 | #B01M1201035TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x35 | Con | 2,487đ(có VAT) 2,736đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054233 | #B01M1201040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x40
Tồn kho: 1.443 | Con | 3,106đ(có VAT) 3,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064825 | #B01M1202040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.25x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 343 | Con | 5,834đ(có VAT) 6,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0092980 | #B01M1203040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.5x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 488 | Con | 5,987đ(có VAT) 6,586đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071444 | #B01M1203040TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.5x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 3.768 | Con | 6,067đ(có VAT) 6,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061921 | #B01M1201040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x40
Tồn kho: 50 | Con | 4,261đ(có VAT) 4,687đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626032 | #B01M1201045TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M12x45
Tồn kho: 535 | Con | 2,183đ(có VAT) 2,401đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629684 | #B01M1201050TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M12x50
Tồn kho: 2 | Con | 2,399đ(có VAT) 2,639đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054245 | #B01M1201050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x50
Tồn kho: 921 | Con | 3,592đ(có VAT) 3,951đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054180 | #B01M1202050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1.930 | Con | 12,245đ(có VAT) 13,470đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109565 | #B01M1202050TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 765 | Con | 13,585đ(có VAT) 14,944đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064212 | #B01M1201050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x50
Tồn kho: 123 | Con | 5,994đ(có VAT) 6,593đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109919 | #B01M1201050PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x50 Ren Lửng
Tồn kho: 126 | Con | 5,470đ(có VAT) 6,017đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630225 | #B01M1201060TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M12x60
Tồn kho: 230 | Con | 2,073đ(có VAT) 2,280đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054265 | #B01M1201060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x60
Tồn kho: 496 | Con | 5,858đ(có VAT) 6,444đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054271 | #B01M1201060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x60 Ren Lửng | Con | 5,858đ(có VAT) 6,444đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054186 | #B01M1202060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M12x1.25x60 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 18 | Con | 7,598đ(có VAT) 8,358đ | Xuất kho trong ngày |