Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0071444 | #B01M1203040TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.5x40 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 3.768 | Con | 6,067đ(có VAT) 6,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061921 | #B01M1201040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x40
Tồn kho: 54 | Con | 4,261đ(có VAT) 4,687đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054245 | #B01M1201050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x50 | Con | 3,592đ(có VAT) 3,951đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054180 | #B01M1202050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1.931 | Con | 12,245đ(có VAT) 13,470đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109565 | #B01M1202050TD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 765 | Con | 13,585đ(có VAT) 14,944đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064212 | #B01M1201050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M12x50
Tồn kho: 48 | Con | 5,994đ(có VAT) 6,593đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109919 | #B01M1201050PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x50 Ren Lửng
Tồn kho: 7 | Con | 5,470đ(có VAT) 6,017đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054265 | #B01M1201060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x60
Tồn kho: 137 | Con | 5,858đ(có VAT) 6,444đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054271 | #B01M1201060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x60 Ren Lửng
Tồn kho: 721 | Con | 5,858đ(có VAT) 6,444đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054186 | #B01M1202060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M12x1.25x60 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 738 | Con | 7,598đ(có VAT) 8,358đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043169 | #B01M1201060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x60 Ren Lửng
Tồn kho: 21 | Con | 6,312đ(có VAT) 6,943đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054272 | #B01M1201065TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x65
Tồn kho: 468 | Con | 6,547đ(có VAT) 7,202đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054280 | #B01M1201070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x70
Tồn kho: 256 | Con | 5,410đ(có VAT) 5,951đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054281 | #B01M1201070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x70 Ren Lửng
Tồn kho: 920 | Con | 6,580đ(có VAT) 7,238đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064033 | #B01M1201070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x70 Ren Lửng
Tồn kho: 3 | Con | 7,044đ(có VAT) 7,748đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054287 | #B01M1201080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x80 | Con | 5,252đ(có VAT) 5,777đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054288 | #B01M1201080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x80 Ren Lửng
Tồn kho: 85 | Con | 7,307đ(có VAT) 8,038đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054190 | #B01M1202080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M12x1.25x80 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 626 | Con | 10,023đ(có VAT) 11,025đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043543 | #B01M1201080PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x80 Ren Lửng
Tồn kho: 993 | Con | 7,902đ(có VAT) 8,692đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054291 | #B01M1201090TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x90 | Con | 4,633đ(có VAT) 5,096đ | Xuất kho trong 4 ngày |