Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0060094 | #P01D10020C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x20
Tồn kho: 49 | Con | 11,980đ(có VAT) 13,178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057166 | #P01D10025C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x25
Tồn kho: 2 | Con | 5,742đ(có VAT) 6,316đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057167 | #P01D10030C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x30
Tồn kho: 50 | Con | 5,742đ(có VAT) 6,316đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057168 | #P01D10035C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x35
Tồn kho: 54 | Con | 6,080đ(có VAT) 6,688đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074249 | #P01D10040C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x40
Tồn kho: 24 | Con | 6,417đ(có VAT) 7,059đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057169 | #P01D10045C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x45
Tồn kho: 15 | Con | 7,092đ(có VAT) 7,801đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060096 | #P01D10050C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x50
Tồn kho: 8 | Con | 7,431đ(có VAT) 8,174đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057170 | #P01D10055C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x55 | Con | 8,103đ(có VAT) 8,913đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0060097 | #P01D10060C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x60
Tồn kho: 116 | Con | 8,103đ(có VAT) 8,913đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057171 | #P01D10065C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x65 | Con | 9,116đ(có VAT) 10,028đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057172 | #P01D10070C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x70 | Con | 11,142đ(có VAT) 12,256đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057173 | #P01D10080C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D10x80
Tồn kho: 432 | Con | 22,260đ(có VAT) 24,486đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057174 | #P01D12015C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x15 | Con | 6,415đ(có VAT) 7,057đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057175 | #P01D12020C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x20
Tồn kho: 3 | Con | 6,415đ(có VAT) 7,057đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057176 | #P01D12025C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x25 | Con | 6,415đ(có VAT) 7,057đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0060018 | #P01D12030C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x30
Tồn kho: 68 | Con | 6,755đ(có VAT) 7,431đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057177 | #P01D12035C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x35
Tồn kho: 8 | Con | 7,427đ(có VAT) 8,170đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059964 | #P01D12040C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x40
Tồn kho: 48 | Con | 7,768đ(có VAT) 8,545đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057178 | #P01D12045C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x45
Tồn kho: 50 | Con | 8,441đ(có VAT) 9,285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060098 | #P01D12050C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D12x50
Tồn kho: 2 | Con | 10,128đ(có VAT) 11,141đ | Xuất kho trong ngày |