Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0054185 | #B01M2401150TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M24x150
Tồn kho: 9 | Con | 63,161đ(có VAT) 69,477đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054188 | #B01M2401150PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M24x150 Ren Lửng | Con | 63,161đ(có VAT) 69,477đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0064633 | #B01M2401160PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M24x160 Ren Lửng
Tồn kho: 15 | Con | 51,459đ(có VAT) 56,605đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054197 | #B01M2401180PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M24x180 Ren Lửng
Tồn kho: 9 | Con | 80,359đ(có VAT) 88,395đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054201 | #B01M2401200PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M24x200 Ren Lửng
Tồn kho: 14 | Con | 73,352đ(có VAT) 80,687đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072297 | #B01M2701070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M27x70
Tồn kho: 4 | Con | 31,596đ(có VAT) 34,756đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072303 | #B01M2701080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M27x80
Tồn kho: 3 | Con | 31,978đ(có VAT) 35,176đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072302 | #B01M2701090TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M27x90 | Con | 32,978đ(có VAT) 36,276đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0054250 | #B01M2701100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M27x100
Tồn kho: 7 | Con | 36,242đ(có VAT) 39,866đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072301 | #B01M2701160PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M27x160 Ren Lửng
Tồn kho: 2 | Con | 88,820đ(có VAT) 97,702đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072286 | #B01M2701180TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M27x180
Tồn kho: 1 | Con | 77,100đ(có VAT) 84,810đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054273 | #B01M2701200PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M27x200 Ren Lửng
Tồn kho: 2 | Con | 97,944đ(có VAT) 107,738đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054282 | #B01M3001100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M30x100
Tồn kho: 3 | Con | 46,626đ(có VAT) 51,289đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064852 | #B01M3001110TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M30x110 | Con | 73,250đ(có VAT) 80,575đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0076385 | #B01M0601010TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M6x10 | Con | 935đ(có VAT) 1,029đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0064819 | #B01M0601045TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M6x45
Tồn kho: 80 | Con | 2,812đ(có VAT) 3,093đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064816 | #B01M0601070TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M6x70 | Con | 2,257đ(có VAT) 2,483đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0076393 | #B01M0801012TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M8x12
Tồn kho: 95 | Con | 1,540đ(có VAT) 1,694đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076394 | #B01M0801016TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M8x16 | Con | 1,670đ(có VAT) 1,837đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0065548 | #B01M0801020TD40Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN933 M8x20
Tồn kho: 5.006 | Con | 1,853đ(có VAT) 2,038đ | Xuất kho trong ngày |