Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0629517 | #B01M1601050TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x50
Tồn kho: 170 | Con | 5,527đ(có VAT) 6,080đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060133 | #B01M1601050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x50
Tồn kho: 75 | Con | 6,203đ(có VAT) 6,823đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060123 | #B01M1601050PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x50 Ren Lửng | Con | 9,667đ(có VAT) 10,634đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0630212 | #B01M1601050TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M16x50
Tồn kho: 1.520 | Con | 4,145đ(có VAT) 4,560đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061094 | #B01M1601050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M16x50
Tồn kho: 147 | Con | 9,604đ(có VAT) 10,564đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629689 | #B01M1601055TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x55 | Con | 3,950đ(có VAT) 4,345đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0060154 | #B01M1601055TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x55
Tồn kho: 155 | Con | 9,871đ(có VAT) 10,858đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629690 | #B01M1601060TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x60
Tồn kho: 317 | Con | 4,202đ(có VAT) 4,622đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060178 | #B01M1601060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x60
Tồn kho: 447 | Con | 7,046đ(có VAT) 7,751đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060408 | #B01M1601060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x60 Ren Lửng
Tồn kho: 48 | Con | 11,007đ(có VAT) 12,108đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630213 | #B01M1601060TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M16x60
Tồn kho: 1.212 | Con | 4,709đ(có VAT) 5,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075872 | #B01M1601060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x60 Ren Lửng | Con | 10,307đ(có VAT) 11,338đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0060533 | #B01M1601065TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x65
Tồn kho: 121 | Con | 11,872đ(có VAT) 13,059đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064679 | #B01M1601065PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x65 Ren Lửng | Con | 11,584đ(có VAT) 12,742đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0630229 | #B01M1601070TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x70 | Con | 4,629đ(có VAT) 5,092đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0064648 | #B01M1601070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x70
Tồn kho: 401 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060762 | #B01M1601070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 6 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061993 | #B01M1601070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 231 | Con | 12,679đ(có VAT) 13,947đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629691 | #B01M1601080TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 500 | Con | 5,171đ(có VAT) 5,688đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064623 | #B01M1601080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 101 | Con | 12,890đ(có VAT) 14,179đ | Xuất kho trong ngày |