Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0054172 | #B01M1001080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x80
Tồn kho: 113 | Con | 4,783đ(có VAT) 5,261đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630962 | #B01M1001080PD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN931 M10x80 Ren Lửng
Tồn kho: 4.013 | Con | 2,260đ(có VAT) 2,486đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075882 | #B01M1001080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x80 Ren Lửng
Tồn kho: 465 | Con | 5,122đ(có VAT) 5,634đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064438 | #B01M1001080TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M10x80 | Con | 11,305đ(có VAT) 12,436đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0629681 | #B01M1001090TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M10x90
Tồn kho: 560 | Con | 2,078đ(có VAT) 2,286đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054173 | #B01M1001090TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x90
Tồn kho: 180 | Con | 6,445đ(có VAT) 7,090đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072253 | #B01M1001090PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x90 Ren Lửng
Tồn kho: 400 | Con | 4,952đ(có VAT) 5,447đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043188 | #B01M1001100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x100
Tồn kho: 114 | Con | 4,604đ(có VAT) 5,064đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066879 | #B01M1001100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x100 Ren Lửng
Tồn kho: 87 | Con | 6,292đ(có VAT) 6,921đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074748 | #B01M1001110PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x110 Ren Lửng
Tồn kho: 72 | Con | 6,497đ(có VAT) 7,147đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110076 | #B01M1001120TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x120 | Con | 6,886đ(có VAT) 7,575đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043238 | #B01M1001120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x120 Ren Lửng | Con | 7,445đ(có VAT) 8,190đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075868 | #B01M1001120PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M10x120 Ren Lửng | Con | 16,167đ(có VAT) 17,784đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0072346 | #B01M1001130TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x130
Tồn kho: 202 | Con | 12,635đ(có VAT) 13,899đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071403 | #B01M1001130TF22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 12.9 DIN933 M10x130
Tồn kho: 4.992 | Con | 32,054đ(có VAT) 35,259đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075151 | #B01M1001150PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x150 Ren Lửng
Tồn kho: 25 | Con | 7,871đ(có VAT) 8,658đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064664 | #B01M1001200PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x200 Ren Lửng | Con | 13,195đ(có VAT) 14,515đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0629682 | #B01M1201016TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M12x16
Tồn kho: 2.150 | Con | 1,170đ(có VAT) 1,287đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074001 | #B01M1201016TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x16
Tồn kho: 511 | Con | 3,867đ(có VAT) 4,254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626030 | #B01M1201020TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M12x20 | Con | 1,403đ(có VAT) 1,543đ | Xuất kho trong 30 ngày |