Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0044363 | #1103N0135Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D13.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 445,671đĐã bao gồm thuế33,013đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044365 | #1103N0140Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 469,597đĐã bao gồm thuế34,785đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044367 | #1103N0150Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 541,490đĐã bao gồm thuế40,110đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044369 | #1103N0160Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 602,279đĐã bao gồm thuế44,613đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044376 | #1103N1008Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 32,283đĐã bao gồm thuế2,391đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044381 | #1103N1013Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 29,078đĐã bao gồm thuế2,154đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044383 | #1103N1015Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,078đĐã bao gồm thuế2,154đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044388 | #1103N1020Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 29,078đĐã bao gồm thuế2,154đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044398 | #1103N1030Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 29,078đĐã bao gồm thuế2,154đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044400 | #1103N1032Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 34,344đĐã bao gồm thuế2,544đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044402 | #1103N1034Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 34,344đĐã bao gồm thuế2,544đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044403 | #1103N1035Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 34,344đĐã bao gồm thuế2,544đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044407 | #1103N1039Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 9 | Cái | 39,954đĐã bao gồm thuế2,960đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044410 | #1103N1042Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 47,395đĐã bao gồm thuế3,511đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044411 | #1103N1043Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 47,395đĐã bao gồm thuế3,511đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044413 | #1103N1045Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 47,395đĐã bao gồm thuế3,511đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044418 | #1103N1050Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D5.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 55,981đĐã bao gồm thuế4,147đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044419 | #1103N1051Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D5.1Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 63,536đĐã bao gồm thuế4,706đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044420 | #1103N1052Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D5.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 63,536đĐã bao gồm thuế4,706đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044423 | #1103N1055Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D5.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 63,536đĐã bao gồm thuế4,706đ | Xuất kho trong ngày |