Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0076130 | #B03M0301025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25
Tồn kho: 100 | Con | 1,152đ(có VAT) 1,267đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593562 | #B03M0301025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25 (50pcs/pack)
Tồn kho: 17 | Pack | 70,493đ(có VAT) 77,542đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073107 | #B03M0301030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30
Tồn kho: 35 | Con | 1,233đ(có VAT) 1,356đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593563 | #B03M0301030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 (50pcs/pack)
Tồn kho: 8 | Pack | 75,125đ(có VAT) 82,638đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073999 | #B03M0401006TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x6
Tồn kho: 3.940 | Con | 1,477đ(có VAT) 1,625đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593579 | #B03M0401006TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x6 (50pcs/pack)
Tồn kho: 20 | Pack | 89,144đ(có VAT) 98,058đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057464 | #B03M0401008TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M4x8
Tồn kho: 3.180 | Con | 561đ(có VAT) 617đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593580 | #B03M0401008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x8 (50pcs/pack)
Tồn kho: 27 | Pack | 36,483đ(có VAT) 40,131đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057465 | #B03M0401010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10
Tồn kho: 22.251 | Con | 343đ(có VAT) 377đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593569 | #B03M0401010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10 (50pcs/pack)
Tồn kho: 11 | Pack | 23,988đ(có VAT) 26,387đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057466 | #B03M0401012TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x12
Tồn kho: 2.062 | Con | 706đ(có VAT) 777đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593570 | #B03M0401012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x12 (50pcs/pack)
Tồn kho: 18 | Pack | 44,833đ(có VAT) 49,316đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060812 | #B03M0401016TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M4x16
Tồn kho: 14.029 | Con | 725đ(có VAT) 798đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593571 | #B03M0401016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x16 (50pcs/pack)
Tồn kho: 26 | Pack | 45,930đ(có VAT) 50,523đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057467 | #B03M0401020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x20
Tồn kho: 4.099 | Con | 844đ(có VAT) 928đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593572 | #B03M0401020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x20 (50pcs/pack)
Tồn kho: 18 | Pack | 52,756đ(có VAT) 58,032đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076134 | #B03M0401025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25
Tồn kho: 45 | Con | 1,121đ(có VAT) 1,233đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593573 | #B03M0401025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25 (50pcs/pack)
Tồn kho: 8 | Pack | 68,725đ(có VAT) 75,598đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073105 | #B03M0401030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30
Tồn kho: 520 | Con | 1,264đ(có VAT) 1,390đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593574 | #B03M0401030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30 (50pcs/pack)
Tồn kho: 19 | Pack | 76,892đ(có VAT) 84,581đ | Xuất kho trong ngày |