Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0592651 | #B02M0301006TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x6 (50pcs/pack)
Tồn kho: 4 | Pack | 43,248đ(có VAT) 47,573đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060569 | #B02M0301008TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x8
Tồn kho: 29.841 | Con | 721đ(có VAT) 793đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592652 | #B02M0301008TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x8 (50pcs/pack)
Tồn kho: 31 | Pack | 45,686đ(có VAT) 50,255đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061144 | #B02M0301010TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x10
Tồn kho: 24.240 | Con | 721đ(có VAT) 793đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592639 | #B02M0301010TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x10 (50pcs/pack)
Tồn kho: 16 | Pack | 45,686đ(có VAT) 50,255đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060490 | #B02M0301012TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x12
Tồn kho: 716 | Con | 763đ(có VAT) 839đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592640 | #B02M0301012TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x12 (50pcs/pack)
Tồn kho: 27 | Pack | 48,124đ(có VAT) 52,936đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060255 | #B02M0301016TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x16
Tồn kho: 5.446 | Con | 784đ(có VAT) 862đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592641 | #B02M0301016TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x16 (50pcs/pack)
Tồn kho: 9 | Pack | 49,343đ(có VAT) 54,277đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061219 | #B02M0301020TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x20
Tồn kho: 20.819 | Con | 890đ(có VAT) 979đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592642 | #B02M0301020TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x20 (50pcs/pack)
Tồn kho: 30 | Pack | 55,438đ(có VAT) 60,982đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067093 | #B02M0301025TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x25
Tồn kho: 2.490 | Con | 1,145đ(có VAT) 1,260đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592643 | #B02M0301025TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x25 (50pcs/pack)
Tồn kho: 26 | Pack | 70,066đ(có VAT) 77,073đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592644 | #B02M0301025PF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x25 Ren Lửng (50pcs/pack)
Tồn kho: 7 | Pack | 62,386đ(có VAT) 68,625đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073679 | #B02M0301030TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x30
Tồn kho: 2.190 | Con | 1,497đ(có VAT) 1,647đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592645 | #B02M0301030TF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x30 (50pcs/pack)
Tồn kho: 19 | Pack | 90,301đ(có VAT) 99,331đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054839 | #B02M0301030PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x30 Ren Lửng
Tồn kho: 10.885 | Con | 1,357đ(có VAT) 1,493đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592646 | #B02M0301030PF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x30 Ren Lửng (50pcs/pack)
Tồn kho: 20 | Pack | 82,256đ(có VAT) 90,482đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054841 | #B02M0301040PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M3x40 Ren Lửng
Tồn kho: 245 | Con | 1,844đ(có VAT) 2,028đ | Xuất kho trong ngày | |||
0592648 | #B02M0301040PF20PLục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9 DIN912 M3x40 Ren Lửng (50pcs/pack)
Tồn kho: 18 | Pack | 110,293đ(có VAT) 121,322đ | Xuất kho trong ngày |