Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0059750 | #B02M1001050PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x50 Ren Lửng
Tồn kho: 165 | Con | 4,579đ(có VAT) 5,037đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054861 | #B02M1001060TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x60
Tồn kho: 91 | Con | 5,550đ(có VAT) 6,105đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059906 | #B02M1001060PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x60 Ren Lửng
Tồn kho: 200 | Con | 5,300đ(có VAT) 5,830đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054862 | #B02M1001070TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x70
Tồn kho: 142 | Con | 6,063đ(có VAT) 6,669đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059917 | #B02M1001070PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x70 Ren Lửng
Tồn kho: 66 | Con | 6,063đ(có VAT) 6,669đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054863 | #B02M1001080TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x80
Tồn kho: 25 | Con | 6,466đ(có VAT) 7,113đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054864 | #B02M1001080PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x80 Ren Lửng
Tồn kho: 80 | Con | 7,238đ(có VAT) 7,962đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059854 | #B02M1001090PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x90 Ren Lửng
Tồn kho: 279 | Con | 9,985đ(có VAT) 10,984đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054865 | #B02M1001100PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x100 Ren Lửng
Tồn kho: 123 | Con | 11,261đ(có VAT) 12,387đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054866 | #B02M1001110PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x110 Ren Lửng | Con | 11,198đ(có VAT) 12,318đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0054867 | #B02M1001120PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x120 Ren Lửng
Tồn kho: 121 | Con | 10,494đ(có VAT) 11,543đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059751 | #B02M1001140PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M10x140 Ren Lửng
Tồn kho: 7 | Con | 14,753đ(có VAT) 16,228đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061880 | #B02M1201020TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x20
Tồn kho: 655 | Con | 6,636đ(có VAT) 7,300đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059660 | #B02M1201025TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x25 | Con | 5,512đ(có VAT) 6,063đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0059860 | #B02M1201030TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x30
Tồn kho: 419 | Con | 4,219đ(có VAT) 4,641đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060493 | #B02M1201035TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x35
Tồn kho: 428 | Con | 6,530đ(có VAT) 7,183đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060457 | #B02M1201040TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x40 | Con | 5,512đ(có VAT) 6,063đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0054870 | #B02M1201045TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x45
Tồn kho: 593 | Con | 8,247đ(có VAT) 9,072đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059820 | #B02M1201050TF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x50 | Con | 5,660đ(có VAT) 6,226đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0062202 | #B02M1201050PF20Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN912 M12x50 Ren Lửng
Tồn kho: 2 | Con | 12,402đ(có VAT) 13,642đ | Xuất kho trong ngày |