Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0597595 | #SAT-72005Kìm Lấy Phe Trong Mũi Cong 7 inch/175 mm SATA 72005Thương hiệu: Sata | Cái | 290,000đ(có VAT) 319,000đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0597592 | #SAT-72002Kìm Lấy Phe Ngoài Mũi Cong 7 inch/175 mm SATA 72002Thương hiệu: Sata | Cái | 290,000đ(có VAT) 319,000đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105604 | #TSSES-175PKìm Mở Phe Mũi Thẳng 177mm Tsunoda SES-175PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 399,999đ(có VAT) 439,999đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105612 | #TSSIS-175PKìm Mở Phe Mũi Thẳng 180mm Tsunoda SIS-175PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 399,999đ(có VAT) 439,999đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105074 | #HS-175Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-175Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 486,000đ(có VAT) 534,600đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105083 | #CHS-200NXKìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-200NXThương hiệu: Top Kogyo | Cái | 674,000đ(có VAT) 741,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619409 | #SAT-72033Kìm Mở Phe Trong Mũi Thẳng 9Inch (32-80mm) SATA 72033Thương hiệu: Sata | Cái | 195,000đ(có VAT) 214,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619340 | #SAT-72043Kìm Lấy Phe Trong Mũi Cong Kiểu Đức 9In/225mm SATA 72043Thương hiệu: Sata | Cái | 195,000đ(có VAT) 214,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619338 | #SAT-72013Kìm Mở Phe Ngoài Mũi Thẳng 9Inch (32-80mm) SATA 72013Thương hiệu: Sata | Cái | 195,000đ(có VAT) 214,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619319 | #SAT-72023Kìm Lấy Phe Ngoài Mũi Cong Kiểu Đức 9In/225mm SATA 72023Thương hiệu: Sata | Cái | 195,000đ(có VAT) 214,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105079 | #HB-230Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-230Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 707,000đ(có VAT) 777,700đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105601 | #TSSEB-230PKìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SEB-230PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 448,001đ(có VAT) 492,801đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105609 | #TSSIB-230PKìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SIB-230PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 448,001đ(có VAT) 492,801đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105067 | #SS-230Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-230Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 674,000đ(có VAT) 741,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105613 | #TSSIS-230PKìm Mở Phe Mũi Thẳng 240mm Tsunoda SIS-230PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 454,000đ(có VAT) 499,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105075 | #HS-230Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-230Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 674,000đ(có VAT) 741,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105605 | #TSSES-230PKìm Mở Phe Mũi Thẳng 243mm Tsunoda SES-230PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 454,000đ(có VAT) 499,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105610 | #TSSIB-300PKìm Mở Phe Mũi Cong 302mm Tsunoda SIB-300PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 558,000đ(có VAT) 613,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105614 | #TSSIS-300PKìm Mở Phe Mũi Thẳng 324mm Tsunoda SIS-300PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 552,000đ(có VAT) 607,200đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105602 | #TSSEB-300PKìm Mở Phe Mũi Cong 305mm Tsunoda SEB-300PThương hiệu: Tsunoda | Cái | 558,000đ(có VAT) 613,800đ | Xuất kho trong 2 ngày |