Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0587792 | #FCT-HTPMX-M120125Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M12x1.25Thương hiệu: FCT | Cái | 688,000đ(có VAT) 756,800đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0587768 | #FCT-CSTOX-M040070Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M4x0.7Thương hiệu: FCT | Cái | 900,000đ(có VAT) 990,000đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0587775 | #FCT-CSTOX-M160200Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M16x2Thương hiệu: FCT | Cái | 3,736,000đ(có VAT) 4,109,600đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122479 | #YMW-PUPP14CMũi Taro Thẳng P1 M1.4x0.3 YAMAWA PUPP1.4CThương hiệu: YAMAWA | Cái | 361,700đ(có VAT) 397,870đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120631 | #YMW-POQ16DXMũi Taro Thẳng P2 M1.6x0.35 YAMAWA POQ1.6DXThương hiệu: YAMAWA | Cái | 296,300đ(có VAT) 325,930đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120748 | #YMW-PUPQ16DMũi Taro Thẳng P2 M1.6x0.35 YAMAWA PUPQ1.6DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 345,000đ(có VAT) 379,500đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120633 | #YMW-POQ18DMũi Taro Thẳng P2 M1.8x0.35 YAMAWA POQ1.8DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 279,600đ(có VAT) 307,560đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120683 | #YMW-POR20EMũi Taro Thẳng P3 M2x0.4 YAMAWA POR2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 223,200đ(có VAT) 245,520đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120720 | #YMW-POS20EMũi Taro Thẳng P4 M2x0.4 YAMAWA POS2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 223,200đ(có VAT) 245,520đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120726 | #YMW-PSMQ20EMũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PSMQ2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 275,800đ(có VAT) 303,380đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122426 | #YMW-POQ22FMũi Taro Thẳng P2 M2.2x0.45 YAMAWA POQ2.2FThương hiệu: YAMAWA | Cái | 203,899đ(có VAT) 224,289đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120634 | #YMW-POQ23EMũi Taro Thẳng P2 M2.3x0.4 YAMAWA POQ2.3EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 203,899đ(có VAT) 224,289đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121854 | #YMW-POQ25DMũi Taro Thẳng P2 M2.5x0.35 YAMAWA POQ2.5DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 251,400đ(có VAT) 276,540đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120749 | #YMW-PUPR25FMũi Taro Thẳng P3 M2.5x0.45 YAMAWA PUPR2.5FThương hiệu: YAMAWA | Cái | 210,300đ(có VAT) 231,330đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122690 | #YMW-VPOQ25FMũi Taro Thẳng P2 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA VPOQ2.5FThương hiệu: YAMAWA | Cái | 347,601đ(có VAT) 382,361đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121969 | #YMW-POQ26FXMũi Taro Thẳng P2 M2.6x0.45 YAMAWA POQ2.6FXThương hiệu: YAMAWA | Cái | 182,100đ(có VAT) 200,310đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0122041 | #YMW-1102301035Mũi Taro Thẳng P4 M3x0.5 YAMAWA 1102301035Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 334,800đ(có VAT) 368,280đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120635 | #YMW-POQ30DMũi Taro Thẳng P2 M3x0.35 YAMAWA POQ3.0DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 219,300đ(có VAT) 241,230đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0122427 | #YMW-POQ30G--LMũi Taro Thẳng - Trái P2 M3x0.5 YAMAWA POQ3.0G--LThương hiệu: YAMAWA | Cái | 166,700đ(có VAT) 183,370đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120727 | #YMW-PSMQ30GMũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PSMQ3.0GThương hiệu: YAMAWA | Cái | 147,500đ(có VAT) 162,250đ | Xuất kho trong 30 ngày |