Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0310908 | #P12D030015H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D3x15
Tồn kho: 5 | Cái | 5,357đĐã bao gồm thuế397đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310909 | #P12D030016H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D3x16
Tồn kho: 25 | Cái | 5,430đĐã bao gồm thuế402đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310911 | #P12D030020H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D3x20
Tồn kho: 15 | Cái | 6,100đĐã bao gồm thuế452đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310917 | #P12D040005H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D4x5 | Cái | 5,357đĐã bao gồm thuế397đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310924 | #P12D040016H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D4x16 | Cái | 6,247đĐã bao gồm thuế463đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310933 | #P12D050006H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D5x6 | Cái | 5,951đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310936 | #P12D050012H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D5x12
Tồn kho: 25 | Cái | 7,290đĐã bao gồm thuế540đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310938 | #P12D050015H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D5x15
Tồn kho: 10 | Cái | 8,181đĐã bao gồm thuế606đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310949 | #P12D060010H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D6x10
Tồn kho: 150 | Cái | 8,926đĐã bao gồm thuế661đ | Xuất kho trong ngày | |||
0310956 | #P12D060025H0Chốt Định Vị Inox 304 ISO2338 D6x25 | Cái | 14,877đĐã bao gồm thuế1,102đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310986 | #P13D010004F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1x4 | Cái | 4,166đĐã bao gồm thuế309đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310987 | #P13D010005F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1x5 | Cái | 4,314đĐã bao gồm thuế320đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310988 | #P13D010006F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1x6 | Cái | 4,612đĐã bao gồm thuế342đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310994 | #P13D015004F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x4 | Cái | 4,464đĐã bao gồm thuế331đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310996 | #P13D015006F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x6 | Cái | 4,612đĐã bao gồm thuế342đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310997 | #P13D015008F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x8 | Cái | 4,760đĐã bao gồm thuế353đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310998 | #P13D015010F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x10 | Cái | 4,910đĐã bao gồm thuế364đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0310999 | #P13D015012F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x12 | Cái | 5,207đĐã bao gồm thuế386đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0311000 | #P13D015015F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x15 | Cái | 6,247đĐã bao gồm thuế463đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0311001 | #P13D015016F1Chốt Định Vị Thép Đen 12.9 DIN6325 D1.5x16 | Cái | 6,247đĐã bao gồm thuế463đ | Xuất kho trong 7 ngày |