Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0073755 | #P01D06040C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x40
Tồn kho: 100 | Con | 3,377đ(có VAT) 3,715đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057149 | #P01D06045C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x45 | Con | 3,377đ(có VAT) 3,715đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057150 | #P01D06050C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x50
Tồn kho: 1.000 | Con | 4,051đ(có VAT) 4,456đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057151 | #P01D06055C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x55 | Con | 5,065đ(có VAT) 5,572đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057152 | #P01D06060C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x60 | Con | 5,065đ(có VAT) 5,572đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057153 | #P01D06065C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x65 | Con | 5,402đ(có VAT) 5,942đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057154 | #P01D06070C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x70 | Con | 8,103đ(có VAT) 8,913đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057155 | #P01D06080C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D6x80 | Con | 9,853đ(có VAT) 10,838đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0060309 | #P01D08015C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x15
Tồn kho: 48 | Con | 3,715đ(có VAT) 4,087đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072216 | #P01D08018C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x18 | Con | 3,715đ(có VAT) 4,087đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0060091 | #P01D08020C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x20 | Con | 3,715đ(có VAT) 4,087đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057156 | #P01D08025C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x25 | Con | 4,052đ(có VAT) 4,457đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057157 | #P01D08030C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x30
Tồn kho: 97 | Con | 4,389đ(có VAT) 4,828đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057158 | #P01D08035C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x35
Tồn kho: 20 | Con | 4,728đ(có VAT) 5,201đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065706 | #P01D08040C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x40
Tồn kho: 34 | Con | 5,065đ(có VAT) 5,572đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057159 | #P01D08045C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x45 | Con | 5,065đ(có VAT) 5,572đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057160 | #P01D08050C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x50
Tồn kho: 250 | Con | 5,742đ(có VAT) 6,316đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057161 | #P01D08055C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x55 | Con | 6,077đ(có VAT) 6,685đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057162 | #P01D08060C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x60 | Con | 6,415đ(có VAT) 7,057đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057163 | #P01D08065C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D8x65 | Con | 8,444đ(có VAT) 9,288đ | Xuất kho trong 12 ngày |