Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0076079 | #KEYA22-150Then Định Vị Đầu Tròn Thép DIN6885 B22x14 L150mm | Con | 76,320đ(có VAT) 83,952đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0076080 | #KEYA24-100Then Định Vị Đầu Tròn Thép DIN6885 B24x16 L100mm | Con | 66,780đ(có VAT) 73,458đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0076081 | #KEYA24-120Then Định Vị Đầu Tròn Thép DIN6885 B24x16 L120mm | Con | 85,860đ(có VAT) 94,446đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0076082 | #KEYA24-150Then Định Vị Đầu Tròn Thép DIN6885 B24x16 L150mm | Con | 95,400đ(có VAT) 104,940đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0057120 | #P01D01006C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x6 | Con | 2,141đ(có VAT) 2,355đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057121 | #P01D01008C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x8
Tồn kho: 34 | Con | 2,307đ(có VAT) 2,538đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057122 | #P01D01010C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1x10 | Con | 3,040đ(có VAT) 3,344đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057123 | #P01D01506C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x6 | Con | 1,893đ(có VAT) 2,082đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057124 | #P01D01508C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x8 | Con | 2,701đ(có VAT) 2,971đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057125 | #P01D01510C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D1.5x10
Tồn kho: 68 | Con | 2,107đ(có VAT) 2,318đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057126 | #P01D02006C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x6
Tồn kho: 320 | Con | 2,153đ(có VAT) 2,368đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057127 | #P01D02008C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x8
Tồn kho: 145 | Con | 2,153đ(có VAT) 2,368đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060306 | #P01D02010C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x10
Tồn kho: 23 | Con | 2,153đ(có VAT) 2,368đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074251 | #P01D02014C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x14
Tồn kho: 25 | Con | 2,249đ(có VAT) 2,474đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060079 | #P01D02015C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x15
Tồn kho: 40 | Con | 3,795đ(có VAT) 4,175đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060080 | #P01D02020C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2x20 | Con | 2,364đ(có VAT) 2,600đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057128 | #P01D02506C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x6 | Con | 3,040đ(có VAT) 3,344đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057129 | #P01D02508C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x8 | Con | 2,702đ(có VAT) 2,972đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0057130 | #P01D02510C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x10
Tồn kho: 105 | Con | 2,365đ(có VAT) 2,602đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057131 | #P01D02515C1Chốt Định Vị Thép (+0.005/+0.01) D2.5x15 | Con | 2,365đ(có VAT) 2,602đ | Xuất kho trong 12 ngày |