Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0079304 | #1103SH0150Mũi Khoan Thượng Hải D15.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 167,904đĐã bao gồm thuế15,264đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079306 | #1103SH0160Mũi Khoan Thượng Hải D16.0Thương hiệu: Thượng Hải
Tồn kho: 3 | Cái | 183,295đĐã bao gồm thuế16,663đ | Xuất kho trong ngày | |||
0079307 | #1103SH0165Mũi Khoan Thượng Hải D16.5Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 197,287đĐã bao gồm thuế17,935đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079308 | #1103SH0170Mũi Khoan Thượng Hải D17.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 197,287đĐã bao gồm thuế17,935đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079309 | #1103SH0175Mũi Khoan Thượng Hải D17.5Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 215,477đĐã bao gồm thuế19,589đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079310 | #1103SH0180Mũi Khoan Thượng Hải D18Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 215,477đĐã bao gồm thuế19,589đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079312 | #1103SH0190Mũi Khoan Thượng Hải D19Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 257,453đĐã bao gồm thuế23,405đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079313 | #1103SH0200Mũi Khoan Thượng Hải D20Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 271,445đĐã bao gồm thuế24,677đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044376 | #1103N1008Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 32,881đĐã bao gồm thuế2,989đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044381 | #1103N1013Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 29,616đĐã bao gồm thuế2,692đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044383 | #1103N1015Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,616đĐã bao gồm thuế2,692đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044388 | #1103N1020Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 29,616đĐã bao gồm thuế2,692đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044398 | #1103N1030Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 29,616đĐã bao gồm thuế2,692đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044400 | #1103N1032Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 34,980đĐã bao gồm thuế3,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044402 | #1103N1034Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 8 | Cái | 34,980đĐã bao gồm thuế3,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044403 | #1103N1035Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 34,980đĐã bao gồm thuế3,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044407 | #1103N1039Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D3.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 9 | Cái | 40,693đĐã bao gồm thuế3,699đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044410 | #1103N1042Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 48,272đĐã bao gồm thuế4,388đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044411 | #1103N1043Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 48,272đĐã bao gồm thuế4,388đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044413 | #1103N1045Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D4.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 48,272đĐã bao gồm thuế4,388đ | Xuất kho trong ngày |