Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0044334 | #1103N0102Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.2Thương hiệu: NACHI | Cái | 160,602đĐã bao gồm thuế14,600đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044335 | #1103N0103Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.3Thương hiệu: NACHI | Cái | 160,602đĐã bao gồm thuế14,600đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044336 | #1103N0104Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 160,602đĐã bao gồm thuế14,600đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044337 | #1103N0105Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 160,602đĐã bao gồm thuế14,600đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044338 | #1103N0106Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 184,762đĐã bao gồm thuế16,797đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044339 | #1103N0107Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.7Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 184,762đĐã bao gồm thuế16,797đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044341 | #1103N0109Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 184,762đĐã bao gồm thuế16,797đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044342 | #1103N0110Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 184,762đĐã bao gồm thuế16,797đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044344 | #1103N0112Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 195,196đĐã bao gồm thuế17,745đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044347 | #1103N0115Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 195,196đĐã bao gồm thuế17,745đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044348 | #1103N0116Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.6Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 205,178đĐã bao gồm thuế18,653đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044350 | #1103N0118Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.8Thương hiệu: NACHI | Cái | 205,178đĐã bao gồm thuế18,653đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044352 | #1103N0120Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 205,178đĐã bao gồm thuế18,653đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044353 | #1103N0121Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.1Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 227,974đĐã bao gồm thuế20,725đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044354 | #1103N0122Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.2Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 227,974đĐã bao gồm thuế20,725đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044357 | #1103N0125Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 227,974đĐã bao gồm thuế20,725đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044359 | #1103N0127Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.7Thương hiệu: NACHI | Cái | 245,328đĐã bao gồm thuế22,303đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044361 | #1103N0129Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 245,328đĐã bao gồm thuế22,303đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044362 | #1103N0130Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D13.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 245,328đĐã bao gồm thuế22,303đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044363 | #1103N0135Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D13.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 453,906đĐã bao gồm thuế41,264đ | Xuất kho trong ngày |