Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043159 | #N01M0501H00Tán Inox 304 DIN934 M5
Tồn kho: 24.676 | Con | 180đĐã bao gồm thuế16đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626786 | #N01M0502H00Tán Inox 304 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Con | 206đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057931 | #N01M0501K00Tán Inox 316 DIN934 M5
Tồn kho: 10.171 | Con | 415đĐã bao gồm thuế38đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626796 | #N01M0502K00Tán Inox 316 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Con | 298đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055035 | #N01M0601G00Tán Inox 201 M6
Tồn kho: 31 | Con | 233đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061306 | #N01M0601H00Tán Inox 304 DIN934 M6
Tồn kho: 17.437 | Con | 283đĐã bao gồm thuế26đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626787 | #N01M0602H00Tán Inox 304 DIN934 M6x0.75 Ren Nhuyễn | Con | 374đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057932 | #N01M0601K00Tán Inox 316 DIN934 M6
Tồn kho: 30.187 | Con | 513đĐã bao gồm thuế47đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626797 | #N01M0602K00Tán Inox 316 DIN934 M6x0.75 Ren Nhuyễn | Con | 541đĐã bao gồm thuế49đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0061363 | #N01M0801G00Tán Inox 201 M8
Tồn kho: 6 | Con | 438đĐã bao gồm thuế40đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061276 | #N01M0801H00Tán Inox 304 DIN934 M8
Tồn kho: 14.495 | Con | 595đĐã bao gồm thuế54đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626788 | #N01M0803H00Tán Inox 304 DIN934 M8x0.75 Ren Nhuyễn | Con | 766đĐã bao gồm thuế70đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0626789 | #N01M0802H00Tán Inox 304 DIN934 M8x1.0 Ren Nhuyễn | Con | 766đĐã bao gồm thuế70đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057934 | #N01M0801K00Tán Inox 316 DIN934 M8
Tồn kho: 2.462 | Con | 1,095đĐã bao gồm thuế100đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626798 | #N01M0803K00Tán Inox 316 DIN934 M8x0.75 Ren Nhuyễn | Con | 1,115đĐã bao gồm thuế101đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055038 | #N01M1001G00Tán Inox 201 M10
Tồn kho: 94 | Con | 910đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630528 | #N22M1001H00Tán Inox 304 M10
Tồn kho: 2.290 | Con | 1,166đĐã bao gồm thuế106đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043058 | #N01M1001H00Tán Inox 304 DIN934 M10
Tồn kho: 55.090 | Con | 1,298đĐã bao gồm thuế118đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626777 | #N01M1003H00Tán Inox 304 DIN934 M10x1.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1.900 | Con | 1,702đĐã bao gồm thuế155đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055018 | #N01M1002H00Tán Inox 304 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 123 | Con | 5,712đĐã bao gồm thuế519đ | Xuất kho trong ngày |