Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14 | Con | 1,903đĐã bao gồm thuế173đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 219 | Con | 3,377đĐã bao gồm thuế307đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629694 | #N01M1601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16 | Con | 1,607đĐã bao gồm thuế146đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 146 | Con | 2,173đĐã bao gồm thuế198đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 2 | Con | 3,498đĐã bao gồm thuế318đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 270 | Con | 3,787đĐã bao gồm thuế344đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 3.401 | Con | 2,649đĐã bao gồm thuế241đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 2 | Con | 3,991đĐã bao gồm thuế363đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 102 | Con | 4,781đĐã bao gồm thuế435đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.539 | Con | 7,052đĐã bao gồm thuế641đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629695 | #N01M2401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M24 | Con | 5,386đĐã bao gồm thuế490đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 203 | Con | 8,012đĐã bao gồm thuế728đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 12 | Con | 20,111đĐã bao gồm thuế1,828đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 28 | Con | 25,111đĐã bao gồm thuế2,283đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Con | 45,713đĐã bao gồm thuế4,156đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36 | Con | 49,159đĐã bao gồm thuế4,469đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 5 | Con | 67,044đĐã bao gồm thuế6,095đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064017 | #N01M4201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Con | 88,653đĐã bao gồm thuế8,059đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Con | 109,709đĐã bao gồm thuế9,974đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Con | 175,150đĐã bao gồm thuế15,923đ | Xuất kho trong 15 ngày |