Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0630923 | #N01M1001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 15.658 | Cái | 1,175đĐã bao gồm thuế87đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062924 | #N01M1001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 5.504 | Cái | 1,740đĐã bao gồm thuế129đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063895 | #N01M1201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 16.500 | Cái | 1,069đĐã bao gồm thuế79đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630924 | #N01M1201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 16.744 | Cái | 1,202đĐã bao gồm thuế89đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12 | Cái | 1,778đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0062922 | #N01M1401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 16.673 | Cái | 1,392đĐã bao gồm thuế103đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064697 | #N01M1401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 710 | Cái | 2,455đĐã bao gồm thuế182đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062632 | #N01M1601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 5.116 | Cái | 1,861đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630925 | #N01M1601E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 3.167 | Cái | 1,832đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060940 | #N01M1601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 6 | Cái | 2,858đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061807 | #N01M1801E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 3 | Cái | 2,847đĐã bao gồm thuế211đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072469 | #N01M1801E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 4,518đĐã bao gồm thuế335đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 3.660 | Cái | 3,435đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630926 | #N01M2001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 2.310 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072470 | #N01M2001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 89 | Cái | 5,311đĐã bao gồm thuế393đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 1.945 | Cái | 4,368đĐã bao gồm thuế324đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630927 | #N01M2201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 2.597 | Cái | 4,579đĐã bao gồm thuế339đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055343 | #N01M2201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 32 | Cái | 5,959đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059822 | #N01M2401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 741 | Cái | 6,044đĐã bao gồm thuế448đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630922 | #N01M2401E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 1.647 | Cái | 5,953đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong ngày |