Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0054943 | #N01M2202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 5,773đ(có VAT) 6,350đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065386 | #N01M2401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 619 | Con | 3,537đ(có VAT) 3,891đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059739 | #N01M2402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 7,218đ(có VAT) 7,940đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065384 | #N01M2701D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Con | 9,556đ(có VAT) 10,512đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066742 | #N01M3001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 7 | Con | 13,490đ(có VAT) 14,839đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074022 | #N01M3301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M33 | Con | 17,193đ(có VAT) 18,912đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0059899 | #N01M3601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 19 | Con | 23,861đ(có VAT) 26,247đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063383 | #N01M3602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36x3.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 4 | Con | 48,809đ(có VAT) 53,690đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054947 | #N01M3901D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M39 | Con | 38,093đ(có VAT) 41,902đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0065383 | #N01M4201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M42 | Con | 67,721đ(có VAT) 74,493đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 5.248 | Con | 170đ(có VAT) 187đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 3.887 | Con | 111đ(có VAT) 122đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630919 | #N01M0501D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 11.954 | Con | 108đ(có VAT) 119đ | Xuất kho trong ngày | |||
0069814 | #N01M0501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 1.040 | Con | 187đ(có VAT) 206đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630920 | #N01M0601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 | Con | 159đ(có VAT) 175đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 3.257 | Con | 187đ(có VAT) 206đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110441 | #N01M0801D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 17.310 | Con | 302đ(có VAT) 332đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043076 | #N01M0801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M8 | Con | 390đ(có VAT) 429đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0112934 | #N01M1001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 554 | Con | 446đ(có VAT) 491đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061180 | #N01M1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10 | Con | 831đ(có VAT) 914đ | Xuất kho trong 18 ngày |