Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0074094 | #N01M3001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M30
Tồn kho: 6 | Con | 6,974đ(có VAT) 7,671đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067120 | #N01M0301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 21.493 | Con | 153đ(có VAT) 168đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067121 | #N01M0401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 27.382 | Con | 220đ(có VAT) 242đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 812 | Con | 230đ(có VAT) 253đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061297 | #N01M0601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 180.407 | Con | 122đ(có VAT) 134đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043062 | #N01M0801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8 | Con | 156đ(có VAT) 172đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043089 | #N01M1001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10 | Con | 347đ(có VAT) 382đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054941 | #N01M1002D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 56 | Con | 817đ(có VAT) 899đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043057 | #N01M1201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 1.020 | Con | 538đ(có VAT) 592đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063032 | #N01M1202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 370 | Con | 1,188đ(có VAT) 1,307đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074137 | #N01M1203D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 20.510 | Con | 1,891đ(có VAT) 2,080đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066705 | #N01M1401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14 | Con | 734đ(có VAT) 807đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0054942 | #N01M1402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 1,939đ(có VAT) 2,133đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0065382 | #N01M1601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16 | Con | 979đ(có VAT) 1,077đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 74 | Con | 2,221đ(có VAT) 2,443đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065388 | #N01M1801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18 | Con | 1,470đ(có VAT) 1,617đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043484 | #N01M1802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 10 | Con | 3,459đ(có VAT) 3,805đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065387 | #N01M2001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20 | Con | 2,145đ(có VAT) 2,360đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0067524 | #N01M2002D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1 | Con | 4,142đ(có VAT) 4,556đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067123 | #N01M2201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.105 | Con | 3,659đ(có VAT) 4,025đ | Xuất kho trong ngày |