Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0112974 | #N01M5601H00Tán Inox 304 DIN934 M56
Tồn kho: 2 | Cái | 346,032đĐã bao gồm thuế25,632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 232 | Cái | 76đĐã bao gồm thuế6đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 230 | Cái | 35đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M5
Tồn kho: 804 | Cái | 46đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6 | Cái | 86đĐã bao gồm thuế6đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 44.415 | Cái | 174đĐã bao gồm thuế13đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061316 | #N01M1001A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M10 | Cái | 370đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0110087 | #N01M1001A70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 4.6 M10
Tồn kho: 2.800 | Cái | 696đĐã bao gồm thuế52đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061303 | #N01M1201A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M12
Tồn kho: 13.700 | Cái | 556đĐã bao gồm thuế41đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061145 | #N01M1401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M14
Tồn kho: 2.203 | Cái | 798đĐã bao gồm thuế59đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043100 | #N01M1601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M16
Tồn kho: 906 | Cái | 1,080đĐã bao gồm thuế80đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061169 | #N01M1801A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M18
Tồn kho: 62 | Cái | 1,629đĐã bao gồm thuế121đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059591 | #N01M2001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M20
Tồn kho: 2.275 | Cái | 2,174đĐã bao gồm thuế161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
Tồn kho: 18 | Cái | 2,046đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055057 | #N01M2401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M24
Tồn kho: 24 | Cái | 4,080đĐã bao gồm thuế302đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055058 | #N01M2701A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M27 | Cái | 5,379đĐã bao gồm thuế398đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
0074094 | #N01M3001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M30
Tồn kho: 6 | Cái | 7,532đĐã bao gồm thuế558đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067120 | #N01M0301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 2.645 | Cái | 163đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067121 | #N01M0401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 9.978 | Cái | 238đĐã bao gồm thuế18đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 25.439 | Cái | 302đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày |