Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0333891 | #W47M140H00Lông Đền Tiếp Xúc Inox 304 NFE25-511 M14 | Con | 8,495đĐã bao gồm thuế772đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065428 | #W47M140AE2Lông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Kẽm NFE25-511 M14
Tồn kho: 500 | Con | 4,839đĐã bao gồm thuế440đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073799 | #W47M160H00Lông Đền Tiếp Xúc Inox 304 NFE25-511 M16 | Con | 9,440đĐã bao gồm thuế858đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0064034 | #W47M160AE2Lông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Kẽm NFE25-511 M16
Tồn kho: 314 | Con | 6,019đĐã bao gồm thuế547đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073692 | #W47M160AE2RLLông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Kẽm SN70093 M16
Tồn kho: 1.000 | Con | 5,755đĐã bao gồm thuế523đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073696 | #W47M160AE6RLLông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Dacromet SN70093 M16
Tồn kho: 450 | Con | 6,320đĐã bao gồm thuế575đ | Xuất kho trong ngày | |||
0333892 | #W47M180H00Lông Đền Tiếp Xúc Inox 304 NFE25-511 M18 | Con | 18,409đĐã bao gồm thuế1,674đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0333877 | #W47M180AE2Lông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Kẽm NFE25-511 M18 | Con | 8,260đĐã bao gồm thuế751đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0333893 | #W47M200H00Lông Đền Tiếp Xúc Inox 304 NFE25-511 M20 | Con | 20,060đĐã bao gồm thuế1,824đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0333878 | #W47M200AE2Lông Đền Tiếp Xúc Thép Mạ Kẽm NFE25-511 M20 | Con | 10,619đĐã bao gồm thuế965đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0359107 | #W53M025AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6797A M2.5
Tồn kho: 1.000 | Con | 330đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0359108 | #W53M030AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6797A M3
Tồn kho: 20.400 | Con | 370đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0078777 | #W48M030AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6798A M3
Tồn kho: 5.000 | Con | 300đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0359109 | #W53M035AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6797A M3.5 | Con | 462đĐã bao gồm thuế42đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0359110 | #W53M040AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6797A M4
Tồn kho: 11.000 | Con | 488đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong ngày | |||
0078778 | #W48M040AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6798A M4 | Con | 369đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0112400 | #W48M040VA20Lông Đền Răng Ngoài Loại V Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN6798V M4 | Con | 443đĐã bao gồm thuế40đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0359111 | #W53M050AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6797A M5
Tồn kho: 5.980 | Con | 634đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0078779 | #W48M050AH00Lông Đền Răng Ngoài Loại A Inox 304 DIN6798A M5
Tồn kho: 973 | Con | 792đĐã bao gồm thuế72đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112401 | #W48M050VA20Lông Đền Răng Ngoài Loại V Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN6798V M5 | Con | 497đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong 30 ngày |