Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0110677 | #N01M2401D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 59 | Cái | 11,174đĐã bao gồm thuế828đ | Xuất kho trong ngày | |||
0113005 | #N01M3001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 16 | Cái | 31,102đĐã bao gồm thuế2,304đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124308 | #N01M0801D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 2.235 | Cái | 704đĐã bao gồm thuế52đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124309 | #N01M1001D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 180 | Cái | 1,362đĐã bao gồm thuế101đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124310 | #N01M1201D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 30 | Cái | 1,923đĐã bao gồm thuế142đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124307 | #N01M1401D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 38 | Cái | 2,633đĐã bao gồm thuế195đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124304 | #N01M1601D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 54 | Cái | 3,649đĐã bao gồm thuế270đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124305 | #N01M2001D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 6 | Cái | 7,269đĐã bao gồm thuế538đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124306 | #N01M2401D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 21 | Cái | 13,623đĐã bao gồm thuế1,009đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618692 | #N01M0801D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 32 | Cái | 1,717đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618689 | #N01M1001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 44 | Cái | 2,290đĐã bao gồm thuế170đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587588 | #N01M1201D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 260 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618690 | #N01M1401D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 19 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587589 | #N01M1601D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 43 | Cái | 5,152đĐã bao gồm thuế382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587590 | #N01M2001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 17 | Cái | 8,014đĐã bao gồm thuế594đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063987 | #N01M1001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 29.270 | Cái | 1,218đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630923 | #N01M1001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 16.658 | Cái | 1,175đĐã bao gồm thuế87đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062924 | #N01M1001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 5.504 | Cái | 1,740đĐã bao gồm thuế129đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063895 | #N01M1201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 16.573 | Cái | 1,069đĐã bao gồm thuế79đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630924 | #N01M1201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 16.794 | Cái | 1,202đĐã bao gồm thuế89đ | Xuất kho trong ngày |