Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0073333 | #N01M0601D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 390 | Con | 215đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073339 | #N01M0801D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 630 | Con | 485đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073351 | #N01M1201D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 148 | Con | 933đĐã bao gồm thuế85đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088631 | #N01M0501D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 800 | Con | 373đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088632 | #N01M0601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 464 | Con | 317đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088633 | #N01M0801D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 1.653 | Con | 635đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088634 | #N01M1001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 245 | Con | 1,362đĐã bao gồm thuế124đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088635 | #N01M1201D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 1.148 | Con | 1,810đĐã bao gồm thuế165đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109996 | #N01M1601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 442 | Con | 3,246đĐã bao gồm thuế295đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110676 | #N01M2001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 38 | Con | 7,292đĐã bao gồm thuế663đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110677 | #N01M2401D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 59 | Con | 11,381đĐã bao gồm thuế1,035đ | Xuất kho trong ngày | |||
0113005 | #N01M3001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 16 | Con | 31,678đĐã bao gồm thuế2,880đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124308 | #N01M0801D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 2.235 | Con | 717đĐã bao gồm thuế65đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124309 | #N01M1001D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 180 | Con | 1,387đĐã bao gồm thuế126đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124310 | #N01M1201D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 180 | Con | 1,959đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124307 | #N01M1401D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 38 | Con | 2,682đĐã bao gồm thuế244đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124304 | #N01M1601D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 54 | Con | 3,717đĐã bao gồm thuế338đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124305 | #N01M2001D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 6 | Con | 7,404đĐã bao gồm thuế673đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124306 | #N01M2401D65Tán Thép Mạ Dacromet 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 21 | Con | 13,875đĐã bao gồm thuế1,261đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618692 | #N01M0801D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 32 | Con | 1,749đĐã bao gồm thuế159đ | Xuất kho trong ngày |